Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Vissel Kobe

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập: 1994-6-30
Sân nhà: Yukizaki Park Golf Course
Sức chứa: 30132
Địa chỉ: 〒652-0855 神戸市兵庫区御崎町1丁目2番1号
Huấn luận viên: Thorsten Fink

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
J-League 1 BXH | KQBD
Ngày 01/06

14:00 01/06

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe Vissel Kobe
Cúp Nhật Hoàng KQBD
Ngày 07/07

16:00 07/07

Vissel Kobe Vissel Kobe
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản BXH | KQBD
Ngày 19/05

17:00 19/05

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Vissel Kobe Vissel Kobe

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả J-League 1 BXH | LTĐ
Vòng 17, Ngày 01/06
Kết quả Cúp Nhật Hoàng LTĐ
Vòng 3, Ngày 07/07
Kết quả Cúp Liên Đoàn Nhật Bản BXH | LTĐ
Vòng bảng, Ngày 19/05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
8
Andres Iniesta Lujan
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1984-05-11
Quốc tịch:Tây Ban Nha
4
Thomas Vermaelen
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1985-11-14
Quốc tịch:Bỉ
18
Hiroki Iikura
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1986-06-01
Quốc tịch:Nhật Bản
29
Kota Ogi
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1983-05-05
Quốc tịch:Nhật Bản
24
Gotoku Sakai
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1991-03-14
Quốc tịch:Nhật Bản
22
Daigo NISHI
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1987-08-28
Quốc tịch:Nhật Bản
5
Hotaru Yamaguchi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1990-10-06
Quốc tịch:Nhật Bản
3
Hirofumi Watanabe
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1987-07-07
Quốc tịch:Nhật Bản
13
Keijiro Ogawa
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1992-07-14
Quốc tịch:Nhật Bản
2
Daisuke Nasu
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1981-10-10
Quốc tịch:Nhật Bản
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1987-12-30
Quốc tịch:Braxin
9
Noriaki Fujimoto
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1989-08-19
Quốc tịch:Nhật Bản
33
Dankler Luiz de Souza Pereira
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1992-01-24
Quốc tịch:Braxin
21
Junya Tanaka
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1987-07-15
Quốc tịch:Nhật Bản
28
Kenshin Yoshimaru
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1996-03-27
Quốc tịch:Nhật Bản
6
Sergi Samper Montana
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-01-20
Quốc tịch:Tây Ban Nha
44
So Fujitani
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1997-10-28
Quốc tịch:Nhật Bản
23
Tetsushi Yamakawa
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1997-10-01
Quốc tịch:Nhật Bản
19
Ryo Hatsuse
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1997-07-10
Quốc tịch:Nhật Bản
7
David Villa Sanchez
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1981-12-03
Quốc tịch:Tây Ban Nha
11
Kyogo Furuhashi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-01-20
Quốc tịch:Nhật Bản
1
Daiya Maekawa
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1994-09-08
Quốc tịch:Nhật Bản
14
Takuya Yasui
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1998-11-21
Quốc tịch:Nhật Bản
31
Yuya Nakasaka
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-08-05
Quốc tịch:Nhật Bản
25
Leo Osaki
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1991-07-08
Quốc tịch:Nhật Bản
27
Yuta Goke
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1999-06-10
Quốc tịch:Nhật Bản
38
Daiju Sasaki
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1999-09-17
Quốc tịch:Nhật Bản
36
Tatsuki Noda
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1998-04-02
Quốc tịch:Nhật Bản
17
Ryuma Kikuchi
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1996-12-09
Quốc tịch:Nhật Bản
42
Kakeru Yamauchi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2002-01-06
Quốc tịch:
41
Yutaro Oda
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2001-08-12
Quốc tịch:Nhật Bản
30
Genta Ito
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:2000-07-02
Quốc tịch:Nhật Bản
Nagoya Grampus
Oita Trinita
Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Yokohama Marinos
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Kawasaki Frontale
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
Consadole Sapporo
Tokushima Vortis
Yokohama FC

CLB Vissel Kobe mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV Thorsten Fink đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Vissel Kobe,....

CLB Vissel Kobe mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 36 cầu thủ: Andres Iniesta Lujan, Thomas Vermaelen, Hiroki Iikura, Kota Ogi, Gotoku Sakai, Daigo NISHI, Hotaru Yamaguchi, Hirofumi Watanabe, Keijiro Ogawa, Daisuke Nasu, Dyanfres Douglas Chagas Matos, Noriaki Fujimoto, Dankler Luiz de Souza Pereira, Junya Tanaka, Kenshin Yoshimaru, Sergi Samper Montana, So Fujitani, Tetsushi Yamakawa, Ryo Hatsuse, David Villa Sanchez, Kyogo Furuhashi, Daiya Maekawa, Takuya Yasui, Yuya Nakasaka, Leo Osaki, Yuta Goke, Daiju Sasaki, Tatsuki Noda, Ryuma Kikuchi, Kakeru Yamauchi, Yutaro Oda, Genta Ito.

Tại giải J-League 1, CLB Vissel Kobe đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top