Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 27/07/2024 08:06

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Kawasaki Frontale

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập: 1999
Sân nhà: Todoroki Athletics Stadium
Sức chứa: 25000
Địa chỉ: 〒213-0013 神奈川県川崎市高津区末長1331-1
Huấn luận viên: Toru Oniki

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
J-League 1 BXH | KQBD
Ngày 02/06

15:00 02/06

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
AFC Champions League BXH | KQBD
Ngày 24/06

17:00 24/06

Beijing Guoan Beijing Guoan
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Ngày 27/06

17:00 27/06

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
United City United City
Ngày 30/06

17:00 30/06

United City United City
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Ngày 08/07

22:59 08/07

Daegu FC Daegu FC
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả J-League 1 BXH | LTĐ
Vòng 17, Ngày 02/06
Kết quả AFC Champions League BXH | LTĐ
Vòng bảng, Ngày 24/06
Vòng bảng, Ngày 27/06
Vòng bảng, Ngày 30/06
Vòng bảng, Ngày 08/07

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
14
Kengo Nakamura
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1980-10-31
Quốc tịch:Nhật Bản
2
Kyohei Noborizato
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1990-11-13
Quốc tịch:Nhật Bản
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1989-07-22
Quốc tịch:Braxin
11
Yu Kobayashi
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1987-09-23
Quốc tịch:Nhật Bản
34
Kazuya Yamamura
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1989-12-02
Quốc tịch:Nhật Bản
24
Shunsuke Ando
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1990-08-10
Quốc tịch:Nhật Bản
17
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1993-02-13
Quốc tịch:Braxin
10
Ryota Oshima
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1993-01-23
Quốc tịch:Nhật Bản
19
Manabu Saito
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1990-04-04
Quốc tịch:Nhật Bản
41
Ienaga Akihiro
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1986-06-13
Quốc tịch:Nhật Bản
27
Kenta Tanno
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1986-08-30
Quốc tịch:Nhật Bản
5
Shogo Taniguchi
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1991-07-15
Quốc tịch:Nhật Bản
1
Jung Sung Ryong
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1985-01-04
Quốc tịch:Korea Republic
22
Hokuto Shimoda
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1991-11-07
Quốc tịch:Nhật Bản
7
Shintaro kurumayasi
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1992-04-05
Quốc tịch:Nhật Bản
4
Jesiel Cardoso Miranda
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1994-03-05
Quốc tịch:Braxin
16
Tatsuya Hasegawa
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1994-03-07
Quốc tịch:Nhật Bản
13
Miki Yamane
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1993-12-22
Quốc tịch:Nhật Bản
25
Ao Tanaka
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1998-09-10
Quốc tịch:Nhật Bản
6
Hidemasa Morita
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-05-10
Quốc tịch:Nhật Bản
8
Yasuto Wakisaka
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-06-11
Quốc tịch:Nhật Bản
18
Kaoru Mitoma
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-05-20
Quốc tịch:Nhật Bản
30
Reo Hatate
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-11-21
Quốc tịch:Nhật Bản
20
Taisei Miyashiro
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:2000-05-26
Quốc tịch:Nhật Bản
4
Jesiel Cardoso Miranda
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1994-03-05
Quốc tịch:
35
Zain Issaka
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-05-29
Quốc tịch:Nhật Bản
26
Kaito Kamiya
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-06-16
Quốc tịch:Nhật Bản
28
Koki Harada
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2000-08-06
Quốc tịch:Nhật Bản
31
Kento Tachibanada
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1998-05-29
Quốc tịch:
Nagoya Grampus
Oita Trinita
Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Yokohama Marinos
FC Tokyo
Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
Consadole Sapporo
Tokushima Vortis
Yokohama FC

CLB Kawasaki Frontale mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV Toru Oniki đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Kawasaki Frontale,....

CLB Kawasaki Frontale mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 31 cầu thủ: Kengo Nakamura, Kyohei Noborizato, Leandro Damiao da Silva dos Santos, Yu Kobayashi, Kazuya Yamamura, Shunsuke Ando, Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel, Ryota Oshima, Manabu Saito, Ienaga Akihiro, Kenta Tanno, Shogo Taniguchi, Jung Sung Ryong, Hokuto Shimoda, Shintaro kurumayasi, Jesiel Cardoso Miranda, Tatsuya Hasegawa, Miki Yamane, Ao Tanaka, Hidemasa Morita, Yasuto Wakisaka, Kaoru Mitoma, Reo Hatate, Taisei Miyashiro, Jesiel Cardoso Miranda, Zain Issaka, Kaito Kamiya, Koki Harada, Kento Tachibanada.

Tại giải J-League 1, CLB Kawasaki Frontale đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top