Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 21/12/2024 23:00

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Gamba Osaka

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập: 1980-8-1
Sân nhà: Panasonic Stadium Suita
Sức chứa: 21000
Địa chỉ: 〒565-0826 大阪府吹田市千里万博公園3-3
Huấn luận viên: Tsuneyasu Miyamoto

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
J-League 1 BXH | KQBD
Ngày 01/06

13:00 01/06

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Gamba Osaka Gamba Osaka
AFC Champions League BXH | KQBD
Ngày 22/06

17:00 22/06

Tampines Rovers FC Tampines Rovers FC
Gamba Osaka Gamba Osaka
Ngày 25/06

17:00 25/06

Gamba Osaka Gamba Osaka
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
Ngày 28/06

17:00 28/06

Sydney FC Sydney FC
Gamba Osaka Gamba Osaka
Ngày 01/07

17:00 01/07

Gamba Osaka Gamba Osaka
Sydney FC Sydney FC
Ngày 07/07

17:00 07/07

Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
Gamba Osaka Gamba Osaka

21:00 07/07

Gamba Osaka Gamba Osaka
Tampines Rovers FC Tampines Rovers FC

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả J-League 1 BXH | LTĐ
Vòng 17, Ngày 01/06
Kết quả AFC Champions League BXH | LTĐ
Vòng bảng, Ngày 22/06
Vòng bảng, Ngày 25/06
Vòng bảng, Ngày 28/06
Vòng bảng, Ngày 01/07
Vòng bảng, Ngày 07/07

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
1
Higashiguchi Masaki
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1986-05-12
Quốc tịch:Nhật Bản
4
Hiroki Fujiharu
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1988-11-28
Quốc tịch:Nhật Bản
39
Kazuma Watanabe
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1986-08-10
Quốc tịch:Nhật Bản
31
Ken Tajiri
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1993-06-11
Quốc tịch:Nhật Bản
25
Kei Ishikawa
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1992-09-30
Quốc tịch:Nhật Bản
8
Kosuke Onose
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1993-04-22
Quốc tịch:Nhật Bản
19
KIM Young-Kwon
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1990-02-27
Quốc tịch:Korea Republic
3
Gen Shoji
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1992-12-11
Quốc tịch:Nhật Bản
13
Shunya Suganuma
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1990-05-17
Quốc tịch:Nhật Bản
5
Genta Miura
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1995-03-01
Quốc tịch:Nhật Bản
30
Naoaki Aoyama
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1986-07-18
Quốc tịch:Nhật Bản
17
Ryo Shinzato
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1990-07-02
Quốc tịch:Nhật Bản
10
Shu Kurata
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1988-11-23
Quốc tịch:Nhật Bản
9
Ademilson Braga Bispo Jr
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1994-01-09
Quốc tịch:Braxin
33
Takashi Usami
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1992-05-06
Quốc tịch:Nhật Bản
18
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1987-10-26
Quốc tịch:Braxin
11
David Concha Salas
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1996-11-20
Quốc tịch:Tây Ban Nha
20
Daisuke Takagi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-10-14
Quốc tịch:Nhật Bản
36
Riku Matsuda
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1999-05-03
Quốc tịch:Nhật Bản
15
Yosuke Ideguchi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1996-08-23
Quốc tịch:Nhật Bản
11
Yuji Ono
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1992-12-22
Quốc tịch:Nhật Bản
21
Shinya Yajima
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1994-01-18
Quốc tịch:Nhật Bản
16
Jun Ichimori
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1991-07-02
Quốc tịch:Nhật Bản
50
Yun-Oh Lee
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1999-03-23
Quốc tịch:
37
Haruto Shirai
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1999-10-23
Quốc tịch:Nhật Bản
32
Ren Shibamoto
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1999-07-22
Quốc tịch:Nhật Bản
28
Jefferson David Tabinas
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1998-08-07
Quốc tịch:Philippines
35
Tatsuya Yamaguchi
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:2000-02-09
Quốc tịch:Nhật Bản
14
Yuya Fukuda
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1999-04-04
Quốc tịch:Nhật Bản
27
Ryu Takao
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1996-11-09
Quốc tịch:Nhật Bản
24
Keisuke Kurokawa
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-04-13
Quốc tịch:Nhật Bản
26
Kohei Okuno
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2000-04-03
Quốc tịch:Nhật Bản
29
Hiroyuki Yamamoto
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-11-06
Quốc tịch:Nhật Bản
31
Haruki Saruta
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1999-04-23
Quốc tịch:Nhật Bản
40
Won-ho Shin
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:2001-05-19
Quốc tịch:
30
Dai Tsukamoto
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:2001-06-23
Quốc tịch:Nhật Bản
34
Shuhei Kawasaki
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2001-04-28
Quốc tịch:Nhật Bản
38
Shoji Toyama
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:2002-09-21
Quốc tịch:Nhật Bản
40
Shin Won Ho
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:2001-05-19
Quốc tịch:
29
Yuki Yamamoto
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-11-06
Quốc tịch:
50
Lee Yu Noh
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1999-03-23
Quốc tịch:
Nagoya Grampus
Oita Trinita
Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Yokohama Marinos
FC Tokyo
Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Kawasaki Frontale
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
Consadole Sapporo
Tokushima Vortis
Yokohama FC

CLB Gamba Osaka mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV Tsuneyasu Miyamoto đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Gamba Osaka,....

CLB Gamba Osaka mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 49 cầu thủ: Higashiguchi Masaki, Hiroki Fujiharu, Kazuma Watanabe, Ken Tajiri, Kei Ishikawa, Kosuke Onose, KIM Young-Kwon, Gen Shoji, Shunya Suganuma, Genta Miura, Naoaki Aoyama, Ryo Shinzato, Shu Kurata, Ademilson Braga Bispo Jr, Takashi Usami, Anderson Patrick Aguiar Oliveira, David Concha Salas, Daisuke Takagi, Riku Matsuda, Yosuke Ideguchi, Yuji Ono, Shinya Yajima, Jun Ichimori, Yun-Oh Lee, Haruto Shirai, Ren Shibamoto, Jefferson David Tabinas, Tatsuya Yamaguchi, Yuya Fukuda, Ryu Takao, Keisuke Kurokawa, Kohei Okuno, Hiroyuki Yamamoto, Haruki Saruta, Won-ho Shin, Dai Tsukamoto, Shuhei Kawasaki, Shoji Toyama, Shin Won Ho, Yuki Yamamoto, Lee Yu Noh.

Tại giải J-League 1, CLB Gamba Osaka đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top