Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Urawa Red Diamonds

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập: 1992-3-10
Sân nhà: Saitama Stadium 2002
Sức chứa: 63700
Địa chỉ: ?336-8505 ?斡癖hさいたま市浦和仲町 2-4-1
Huấn luận viên: Tsuyoshi Otsuki

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
J-League 1 BXH | KQBD
Ngày 01/06

14:00 01/06

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe Vissel Kobe
Cúp Nhật Hoàng KQBD
Ngày 07/07

17:00 07/07

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
SC Sagamihara SC Sagamihara
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản BXH | KQBD
Ngày 19/05

17:00 19/05

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yokohama FC Yokohama FC

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả J-League 1 BXH | LTĐ
Vòng 17, Ngày 01/06
Kết quả Cúp Nhật Hoàng LTĐ
Vòng 3, Ngày 07/07
Kết quả Cúp Liên Đoàn Nhật Bản BXH | LTĐ
Vòng bảng, Ngày 19/05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
4
Daisuke Suzuki
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1990-01-29
Quốc tịch:Nhật Bản
16
Aoki Takuya
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1989-09-16
Quốc tịch:Nhật Bản
10
Yosuke Kashiwagi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1987-12-15
Quốc tịch:Nhật Bản
22
Yuki Abe
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1981-09-06
Quốc tịch:Nhật Bản
9
Yuki Muto
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1988-11-07
Quốc tịch:Nhật Bản
3
Tomoya Ugajin
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1988-03-23
Quốc tịch:Nhật Bản
1
Shusaku Nishikawa
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1986-06-18
Quốc tịch:Nhật Bản
23
Nao Iwadate
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1988-08-17
Quốc tịch:Nhật Bản
21
Ljubijankic Zlatan
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1983-12-15
Quốc tịch:Slovenia
30
Shinzo Koroki
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1986-07-31
Quốc tịch:Nhật Bản
5
Tomoaki Makino
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1987-05-11
Quốc tịch:Nhật Bản
14
Kenyu Sugimoto
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1992-11-18
Quốc tịch:Nhật Bản
31
Takuya Iwanami
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1994-06-18
Quốc tịch:Nhật Bản
11
Quenten Geordie Felix Martinus
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1991-03-07
Quốc tịch:Curacao
7
Kazuki Nagasawa
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1991-12-16
Quốc tịch:Nhật Bản
28
Katsuya Iwatake
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1996-06-04
Quốc tịch:Nhật Bản
6
Ryosuke Yamanaka
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1993-04-20
Quốc tịch:Nhật Bản
24
Koya Yuruki
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-07-03
Quốc tịch:Nhật Bản
41
Sekine Takahiro
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-04-19
Quốc tịch:Nhật Bản
8
Ewerton da Silva Pereira
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1992-12-01
Quốc tịch:Braxin
39
Kosuke Taketomi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1990-09-23
Quốc tịch:Nhật Bản
25
Haruki Fukushima
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1993-04-08
Quốc tịch:Nhật Bản
20
Thomas Deng
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1997-03-20
Quốc tịch:Châu Úc
13
Ryotaro Ito
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1998-02-06
Quốc tịch:Nhật Bản
45
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1997-05-28
Quốc tịch:Braxin
27
Daiki Hashioka
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1999-05-17
Quốc tịch:Nhật Bản
29
Kai Shibato
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-11-24
Quốc tịch:Nhật Bản
44
Kei Oshiro
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:2000-09-16
Quốc tịch:
43
Daiki Shirato
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:2000-08-21
Quốc tịch:Nhật Bản
36
Zion Suzuki
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:2002-08-21
Quốc tịch:Nhật Bản
37
Hidetoshi Takeda
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2001-09-15
Quốc tịch:Nhật Bản
Nagoya Grampus
Oita Trinita
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Yokohama Marinos
FC Tokyo
Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Kawasaki Frontale
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
Consadole Sapporo
Tokushima Vortis
Yokohama FC

CLB Urawa Red Diamonds mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV Tsuyoshi Otsuki đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Urawa Red Diamonds,....

CLB Urawa Red Diamonds mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 36 cầu thủ: Daisuke Suzuki, Aoki Takuya, Yosuke Kashiwagi, Yuki Abe, Yuki Muto, Tomoya Ugajin, Shusaku Nishikawa, Nao Iwadate, Ljubijankic Zlatan, Shinzo Koroki, Tomoaki Makino, Kenyu Sugimoto, Takuya Iwanami, Quenten Geordie Felix Martinus, Kazuki Nagasawa, Katsuya Iwatake, Ryosuke Yamanaka, Koya Yuruki, Sekine Takahiro, Ewerton da Silva Pereira, Kosuke Taketomi, Haruki Fukushima, Thomas Deng, Ryotaro Ito, Leonardo Nascimento Lopes de Souza, Daiki Hashioka, Kai Shibato, Kei Oshiro, Daiki Shirato, Zion Suzuki, Hidetoshi Takeda.

Tại giải J-League 1, CLB Urawa Red Diamonds đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top