Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 21/12/2024 22:56

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Kashiwa Reysol

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập: 1992-4-1
Sân nhà: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Sức chứa: 15900
Địa chỉ: 277-0083 千柏市日立台 1-2-50
Huấn luận viên: Nelsinho Baptista

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
J-League 1 BXH | KQBD
Ngày 29/05

17:00 29/05

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Ngày 02/06

17:00 02/06

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Cúp Nhật Hoàng KQBD
Ngày 07/07

16:00 07/07

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản BXH | KQBD
Ngày 19/05

17:00 19/05

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả J-League 1 BXH | LTĐ
Vòng 9, Ngày 29/05
Vòng 17, Ngày 02/06
Kết quả Cúp Nhật Hoàng LTĐ
Vòng 3, Ngày 07/07
Kết quả Cúp Liên Đoàn Nhật Bản BXH | LTĐ
Vòng bảng, Ngày 19/05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
50
Tatsuya Yamashita
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1987-11-07
Quốc tịch:Nhật Bản
7
Hidekazu Otani
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1984-11-06
Quốc tịch:Nhật Bản
1
Kazushige Kirihata
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1987-06-30
Quốc tịch:Nhật Bản
2
Jiro Kamata
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1985-07-28
Quốc tịch:Nhật Bản
17
Kim Seoung-Gyu
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1990-09-30
Quốc tịch:Korea Republic
11
Ryohei Yamazaki
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1989-03-14
Quốc tịch:Nhật Bản
33
Hayato Nakama
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1992-05-16
Quốc tịch:Nhật Bản
5
Yusuke Kobayashi
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1994-10-23
Quốc tịch:Nhật Bản
24
Naoki Kawaguchi
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1994-05-24
Quốc tịch:Nhật Bản
3
Yuji Takahashi
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1993-04-11
Quốc tịch:Nhật Bản
9
Christiano Da Silva
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1987-01-12
Quốc tịch:Braxin
6
Shunki TAKAHASHI
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1990-05-04
Quốc tịch:Nhật Bản
15
Someya Yuta
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1986-09-30
Quốc tịch:Nhật Bản
8
Richardson Fernandes dos Santos
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1991-08-17
Quốc tịch:Braxin
10
Ataru Esaka
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1992-05-31
Quốc tịch:Nhật Bản
13
Kengo Kitazume
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1992-04-30
Quốc tịch:Nhật Bản
23
Nakamura Kosuke
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1995-02-27
Quốc tịch:Nhật Bản
27
Masatoshi MIHARA
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1988-08-02
Quốc tịch:Nhật Bản
22
Matheus Goncalves Savio
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-04-15
Quốc tịch:Braxin
18
Yusuke Segawa
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1994-02-07
Quốc tịch:Nhật Bản
19
Hiroto Goya
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1994-01-02
Quốc tịch:Nhật Bản
25
Takuma Ominami
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1997-12-13
Quốc tịch:Nhật Bản
16
Haruhiko Takimoto
Vị trí:Thủ môn
Ngày sinh:1997-05-20
Quốc tịch:Nhật Bản
39
Yuta Kamiya
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1997-04-24
Quốc tịch:Nhật Bản
20
Hiromu Mitsumaru
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1993-07-06
Quốc tịch:Nhật Bản
4
Taiyo Koga
Vị trí:Hậu vệ
Ngày sinh:1998-10-28
Quốc tịch:Nhật Bản
14
Michael Olunga
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:1994-03-26
Quốc tịch:Kenya
28
Sachiro Toshima
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:1995-09-26
Quốc tịch:Nhật Bản
36
Yuto Yamada
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2000-05-17
Quốc tịch:Nhật Bản
35
Mao Hosoya
Vị trí:Tiền vệ
Ngày sinh:2001-09-07
Quốc tịch:Nhật Bản
37
Fumiya Unoki
Vị trí:Tiền đạo
Ngày sinh:2001-07-04
Quốc tịch:Nhật Bản
Nagoya Grampus
Oita Trinita
Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Yokohama Marinos
FC Tokyo
Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Kawasaki Frontale
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
Consadole Sapporo
Tokushima Vortis
Yokohama FC

CLB Kashiwa Reysol mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV Nelsinho Baptista đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Kashiwa Reysol,....

CLB Kashiwa Reysol mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 32 cầu thủ: Tatsuya Yamashita, Hidekazu Otani, Kazushige Kirihata, Jiro Kamata, Kim Seoung-Gyu, Ryohei Yamazaki, Hayato Nakama, Yusuke Kobayashi, Naoki Kawaguchi, Yuji Takahashi, Christiano Da Silva, Shunki TAKAHASHI, Someya Yuta, Richardson Fernandes dos Santos, Ataru Esaka, Kengo Kitazume, Nakamura Kosuke, Masatoshi MIHARA, Matheus Goncalves Savio, Yusuke Segawa, Hiroto Goya, Takuma Ominami, Haruhiko Takimoto, Yuta Kamiya, Hiromu Mitsumaru, Taiyo Koga, Michael Olunga, Sachiro Toshima, Yuto Yamada, Mao Hosoya, Fumiya Unoki.

Tại giải J-League 1, CLB Kashiwa Reysol đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top