Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:03

Kết quả Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu 13h00 30/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu 13h00 30/05

Trận đấu Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu, 13h00 30/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu, 13h00 30/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      3' 0-1      Daigo Takahashi
      23'        Kazuya Okamura
      42'        Toshiki Onozawa↑Takayuki Aragaki↓
   Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↑Ryusuke Sakai↓       46'    
   Chong Tese↑Yuki Nakashima↓       46'    
      62'        Takeaki Hommura↑Jin Ikoma↓
      62'        Yudai Nagano↑Takeaki Harigaya↓
      67'        Takamitsu Tomiyama↑Zen Cardona↓
   Yuki Okada↑Hasegawa Ariajasuru↓       71'    
   Reo Takae       75'    
   Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu       75'    
   Hiroki Mizumoto       79'    
   Shuta Doi↑Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↓       88'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu 13h00 30/05

Đội hình ra sân cặp đấu Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu, 13h00 30/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu

Machida Zelvia   Giravanz Kitakyushu
Ryusuke Sakai 23   14 Takayuki Aragaki
Shusuke Ota 28   22 Jin Ikoma
Hasegawa Ariajasuru 18   6 Kazuya Okamura
Reo Takae 8   13 Taiga Maekawa
Koki Fukui 42   9 Zen Cardona
Hiroki Mizumoto 4   32 Takuya Nagata
Shohei Takahashi 17   10 Daigo Takahashi
Yuki Nakashima 30   36 Haruki Izawa
Kai Miki 3   5 Kota Muramatsu
Taiki Hirato 10   1 Kenshin Yoshimaru
Kaina Yoshio 14   17 Takeaki Harigaya

Đội hình dự bị

Chong Tese 9   28 Takaya Inui
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 11   25 Takeaki Hommura
Reiya Morishita 15   11 Yudai Nagano
Yuki Okada 13   26 Toshiki Onozawa
Shu Mogi 45   21 Yuki Kato
Shuta Doi 19   7 Ryo Sato
Kota Fukatsu 5   18 Takamitsu Tomiyama

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu 13h00 30/05

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu, 13h00 30/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu 13h00 30/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.33 0:0 2.35 5.60 1 1/2 0.12 501.00 15.00 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.88 0:1/4 0.93 1.08 1 0.73

Thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu 13h00 30/05

Kết quả đối đầu Machida Zelvia vs Giravanz Kitakyushu, 13h00 30/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Machida Zelvia , phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top