Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:56

Kết quả Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu 12h00 10/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu 12h00 10/04

Trận đấu Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 10/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 10/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Jin Izumisawa    1-0  44'    
      46'        Ko Shimura↑Kenshin Yoshimaru↓
      59'        Taiga Maekawa↑Yasufumi Nishimura↓
      71' 1-1      Takamitsu Tomiyama
      73'        Takaya Inui↑Takuya Nagata↓
   Riku Yamada↑Hideyuki Nozawan↓       79'    
   Ryotaro Nakamura↑Gakuto Notsuda↓       79'    
   Yoshiki Torikai↑Motoki Hasegawa↓       79'    
      82'        So Fujitani↑Takayuki Aragaki↓
      82'        Shun Hirayama↑Takamitsu Tomiyama↓
   Koki Arita↑Jin Izumisawa↓       89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu 12h00 10/04

Đội hình ra sân cặp đấu Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 10/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu

Ventforet Kofu   Giravanz Kitakyushu
Kosuke Okanishio 31   17 Takeaki Harigaya
Masahiro Sekiguchi 23   1 Kenshin Yoshimaru
Holneiker Mendes Marreiros 40   18 Takamitsu Tomiyama
Motoki Hasegawa 41   10 Daigo Takahashi
Ryohei Arai 8   32 Takuya Nagata
Hideomi Yamamoto 4   16 Yasufumi Nishimura
Sho Araki 17   5 Kota Muramatsu
Hideyuki Nozawan 6   22 Jin Ikoma
Gakuto Notsuda 16   8 Mitsunari Musaka
Kazushi Mitsuhira 9   6 Kazuya Okamura
Jin Izumisawa 39   14 Takayuki Aragaki

Đội hình dự bị

Takashi Kanai 5   19 Shun Hirayama
Niki Urakami 30   28 Takaya Inui
Koki Arita 11   11 Yudai Nagano
Riku Yamada 24   44 So Fujitani
Yoshiki Torikai 18   31 Ko Shimura
Yuto Koizumi 21   13 Taiga Maekawa
Ryotaro Nakamura 15   15 Wataru Noguchi

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu 12h00 10/04

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 10/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu 12h00 10/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.38 0:0 2.10 5.25 2 1/2 0.13 15.00 1.03 26.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:1/4 0.73 0.70 3/4 1.10

Thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu 12h00 10/04

Kết quả đối đầu Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 10/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ventforet Kofu , phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top