Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 18/06/2024 23:40

Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata 13h05 16/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Machida Zelvia vs Albirex Niigata 13h05 16/05

Trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h05 16/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Machida Zelvia vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h05 16/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Kai Miki    1-0  1'    
   Shusuke Ota    2-0  11'    
   Shusuke Ota       34'    
      45'        Michael James Fitzgerald
   Hasegawa Ariajasuru       50'    
   Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↑Yuki Nakashima↓       53'    
   Yuki Okada↑Shusuke Ota↓       53'    
   Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu       56'    
      62' 2-1      Yuto Horigome
      71'        Shunsuke Mito↑Koji Suzuki↓
      71'        Yuji Hoshi↑Yuzuru Shimada↓
   Ryusuke Sakai↑Kaina Yoshio↓       71'    
   Chong Tese↑Reo Takae↓       86'    
      89'        Ken Yamura↑Soya Fujiwara↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Machida Zelvia vs Albirex Niigata 13h05 16/05

Đội hình ra sân cặp đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h05 16/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Machida Zelvia   Albirex Niigata
Shusuke Ota 28   33 Yoshiaki Takagi
Hasegawa Ariajasuru 18   21 Koto Abe
Reo Takae 8   8 Takahiro Kou
Masayuki Okuyama 2   25 Soya Fujiwara
Koki Fukui 42   10 Shion Homma
Hiroki Mizumoto 4   35 Kazuhiko Chiba
Yuki Nakashima 30   20 Yuzuru Shimada
Shohei Takahashi 17   5 Michael James Fitzgerald
Taiki Hirato 10   7 Kaito Taniguchi
Kai Miki 3   31 Yuto Horigome
Kaina Yoshio 14   9 Koji Suzuki

Đội hình dự bị

Chong Tese 9   37 Shunsuke Mito
Ryusuke Sakai 23   41 Kazuki Fujita
Yuki Okada 13   39 Ken Yamura
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 11   28 Fumiya Hayakawa
Shu Mogi 45   19 Yuji Hoshi
Takumi Narasaka 26   6 Hiroki Akiyama
Kota Fukatsu 5   50 Daichi Tagami

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Albirex Niigata 13h05 16/05

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h05 16/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Albirex Niigata 13h05 16/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.70 0:0 0.48 5.40 3 1/2 0.12 1.02 21.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.15 0:0 0.68 0.73 3/4 1.08

Thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Albirex Niigata 13h05 16/05

Kết quả đối đầu Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h05 16/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Machida Zelvia , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top