Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 14/06/2024 07:35

Kết quả Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu 14h00 05/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu 14h00 05/05

Trận đấu Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu, 14h00 05/05, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu, 14h00 05/05, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Kisho Yano    1-0  25'    
   Nagi Matsumoto       45'    
      46'        Takeaki Hommura↑Takashi Kawano↓
   Ren Yamamoto↑Juninho↓       54'    
   Kenya Onodera       58'    
      59' 1-1      Daigo Takahashi
   Sho Sato↑Nagi Matsumoto↓       60'    
      83'        Ryo Sato↑Shun Hirayama↓
      83'        Takamitsu Tomiyama↑Taiga Maekawa↓
   Daisuke Kikuchi↑Toshiki Mori↓       84'    
      89'        Toshiki Onozawa↑Yudai Nagano↓
      89'        So Fujitani↑Hiroki Maeda↓
      90' 1-2      Takamitsu Tomiyama

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu 14h00 05/05

Đội hình ra sân cặp đấu Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu, 14h00 05/05, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu

Tochigi SC   Giravanz Kitakyushu
Kenya Onodera 22   13 Taiga Maekawa
Nagi Matsumoto 41   22 Jin Ikoma
Juninho 11   11 Yudai Nagano
Kota Ueda 37   5 Kota Muramatsu
Koki Oshima 19   36 Haruki Izawa
Rimu Matsuoka 13   4 Takashi Kawano
Kisho Yano 29   24 Hiroki Maeda
Toshiki Mori 10   32 Takuya Nagata
Yasutaka Yanagi 5   10 Daigo Takahashi
Yukuto Omoya 26   1 Kenshin Yoshimaru
Shuhei Kawata 1   19 Shun Hirayama

Đội hình dự bị

Junki Hata 32   25 Takeaki Hommura
Daichi Inui 36   27 Yuya Tanaka
Sho Sato 25   44 So Fujitani
Ren Yamamoto 17   15 Wataru Noguchi
Kotaro Arima 34   26 Toshiki Onozawa
Hiroki Oka 15   7 Ryo Sato
Daisuke Kikuchi 16   18 Takamitsu Tomiyama

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu 14h00 05/05

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu, 14h00 05/05, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu 14h00 05/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.43 0:0 1.90 6.00 2 1/2 0.11 501.00 15.00 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.05 0:1/4 0.75 0.80 3/4 1.00

Thành tích đối đầu Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu 14h00 05/05

Kết quả đối đầu Tochigi SC vs Giravanz Kitakyushu, 14h00 05/05, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tochigi SC , phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top