Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:44

Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata 12h00 03/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata 12h00 03/04

Trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata, 12h00 03/04, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata, 12h00 03/04, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Takeaki Harigaya       17'    
   Shun Hirayama↑Takamitsu Tomiyama↓       46'    
   Taiga Maekawa↑Yasufumi Nishimura↓       67'    
      74'        Masamichi Hayashi↑Taiki Kato↓
      74'        Hayata Komatsu↑Kenya Okazaki↓
   Mitsunari Musaka↑Yudai Nagano↓       78'    
      83'        Kanta Matsumoto↑Shuto Minami↓
   So Fujitani↑Takuya Nagata↓       85'    
   Wataru Noguchi↑Takayuki Aragaki↓       85'    
      90'        Tomoyasu Yoshida↑Kanta Matsumoto↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata 12h00 03/04

Đội hình ra sân cặp đấu Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata, 12h00 03/04, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata

Giravanz Kitakyushu   Montedio Yamagata
Kenshin Yoshimaru 1   25 Shintaro Kokubu
Takamitsu Tomiyama 18   6 Takumi Yamada
Takeaki Harigaya 17   5 Hiroki Noda
Kota Muramatsu 5   14 Kota Yamada
Yasufumi Nishimura 16   31 Riku Handa
Daigo Takahashi 10   17 Taiki Kato
Takuya Nagata 32   18 Shuto Minami
Yudai Nagano 11   9 Vinicius Araujo
Takayuki Aragaki 14   7 Kenya Okazaki
Kazuya Okamura 6   23 Yuta Kumamoto
Jin Ikoma 22   1 Víctor Ibáñez

Đội hình dự bị

Shun Hirayama 19   8 Hayata Komatsu
Hiroki Maeda 24   2 Kosuke Yamazaki
Wataru Noguchi 15   44 Eisuke Fujishima
Mitsunari Musaka 8   27 Kanta Matsumoto
Taiga Maekawa 13   39 Masamichi Hayashi
Ko Shimura 31   28 Tomoyasu Yoshida
So Fujitani 44   15 Ibuki Fujita

Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata 12h00 03/04

Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata, 12h00 03/04, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata 12h00 03/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.00 0:0 0.40 5.25 1/2 0.13 26.00 1.03 17.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 1/4:0 1.00 0.93 1 0.88

Thành tích đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata 12h00 03/04

Kết quả đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Montedio Yamagata, 12h00 03/04, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu , phong độ gần đây của Montedio Yamagata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top