Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Giravanz Kitakyushu

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập: 1947
Sân nhà: Honjo Athletic Stadium
Sức chứa: 10202
Địa chỉ: AIMbuild. 2F, 3-8-1 Asano, Kokurakita-ku, Kitakyushu City, Fukuoka 802-0001, Japan
Huấn luận viên: Shinji Kobayashi

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
Hạng 3 Nhật Bản BXH | KQBD
Ngày 02/06

12:00 02/06

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Gainare Tottori Gainare Tottori
Ngày 09/06

17:00 09/06

Miyazaki Miyazaki
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả Hạng 3 Nhật Bản BXH | LTĐ
Vòng 15, Ngày 02/06
Vòng 16, Ngày 09/06

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35

Dữ liệu đang cập nhật, xin lỗi về sự bất tiện này.

Albirex Niigata
Jubilo Iwata
JEF United Ichihara Chiba
Tokyo Verdy
Thespa Kusatsu
Omiya Ardija
Ventforet Kofu
Kyoto Sanga
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
Ehime FC
Tochigi SC
Fagiano Okayama
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
V-Varen Nagasaki
FC Ryukyu
Machida Zelvia
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
SC Sagamihara

CLB Giravanz Kitakyushu mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV Shinji Kobayashi đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Giravanz Kitakyushu,....

CLB Giravanz Kitakyushu mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 0 cầu thủ: .

Tại giải Hạng 2 Nhật Bản, CLB Giravanz Kitakyushu đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top