Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:45

Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija 12h00 23/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija 12h00 23/05

Trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija, 12h00 23/05, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija, 12h00 23/05, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Nermin Haskic(OW)    1-0  23'    
      45' 1-1      Kota Muramatsu(OW)
   Ryo Sato↑Zen Cardona↓       46'    
   Ryo Sato (Assist:Daigo Takahashi)    2-1  53'    
      59'        Abdurahim Laajaab↑Nermin Haskic↓
   Jin Ikoma    3-1  62'    
   Takeaki Hommura↑Jin Ikoma↓       63'    
      66'        Masaya Shibayama↑Masahito Ono↓
      66'        Akinari Kawazura↑Daisuke Watabe↓
      66'        Yuta Mikado
   Yasufumi Nishimura↑Yudai Nagano↓       81'    
      86'        Tomoya Osawa↑Keisuke Oyama↓
   Wataru Noguchi↑Takayuki Aragaki↓       90'    
   Takaya Inui↑Takuya Nagata↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija 12h00 23/05

Đội hình ra sân cặp đấu Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija, 12h00 23/05, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija

Giravanz Kitakyushu   Omiya Ardija
Takayuki Aragaki 14   41 Masahito Ono
Yudai Nagano 11   8 Kazuaki Mawatari
Jin Ikoma 22   7 Yuta Mikado
Kazuya Okamura 6   20 Kazuki Kushibiki
Taiga Maekawa 13   17 Nermin Haskic
Zen Cardona 9   26 Kojima Masato
Kenshin Yoshimaru 1   13 Daisuke Watabe
Takeaki Harigaya 17   15 Keisuke Oyama
Kota Muramatsu 5   42 Kohei Yamakoshi
Takuya Nagata 32   10 Atsushi Kurokawa
Daigo Takahashi 10   1 Takashi Kasahara

Đội hình dự bị

Yuya Tanaka 27   43 Masayuki Yamada
Takaya Inui 28   5 Toshiki Ishikawa
Takeaki Hommura 25   6 Akinari Kawazura
Wataru Noguchi 15   48 Masaya Shibayama
Shun Hirayama 19   49 Tomoya Osawa
Yasufumi Nishimura 16   19 Abdurahim Laajaab
Ryo Sato 7   31 Tomoki Ueda

Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija 12h00 23/05

Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija, 12h00 23/05, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija 12h00 23/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.80 0:0 0.45 5.40 4 1/2 0.12 1.00 51.00 451.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.65 1/4:0 1.20 1.10 1 0.70

Thành tích đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija 12h00 23/05

Kết quả đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Omiya Ardija, 12h00 23/05, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu , phong độ gần đây của Omiya Ardija chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top