Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 22/12/2024 14:04

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Ventforet Kofu

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập: 1997-2-7
Sân nhà: Kose Sports Stadium
Sức chứa: 17000
Địa chỉ: 〒400-8545 山梨县甲府市北口2-6-10
Huấn luận viên: Akira Ito

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
Hạng 2 Nhật Bản BXH | KQBD
Ngày 01/06

12:00 01/06

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Ngày 08/06

16:00 08/06

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Vegalta Sendai Vegalta Sendai

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả Hạng 2 Nhật Bản BXH | LTĐ
Vòng 18, Ngày 01/06
Vòng 19, Ngày 08/06

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35

Dữ liệu đang cập nhật, xin lỗi về sự bất tiện này.

Albirex Niigata
Jubilo Iwata
JEF United Ichihara Chiba
Tokyo Verdy
Thespa Kusatsu
Omiya Ardija
Kyoto Sanga
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
Ehime FC
Tochigi SC
Fagiano Okayama
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
V-Varen Nagasaki
FC Ryukyu
Machida Zelvia
Renofa Yamaguchi
Giravanz Kitakyushu
Blaublitz Akita
SC Sagamihara

CLB Ventforet Kofu mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV Akira Ito đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Ventforet Kofu,....

CLB Ventforet Kofu mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 0 cầu thủ: .

Tại giải Hạng 2 Nhật Bản, CLB Ventforet Kofu đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top