Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 05:34

Kết quả Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock 12h00 28/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock 12h00 28/10

Trận đấu Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock, 12h00 28/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock, 12h00 28/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      24'        Yuki Kusano↑Keita Buwanika↓
   Kazaki Nakagawa    1-0  32'    
   Kotaro Yamahara       45'    
      47'        Yuki Kusano
      62'        Nao Yamada
      64'        Kenshin Takagishi↑Ryo Niizato↓
      64'        Koichi Murata↑Koki Gotoda↓
   Kota Osone↑Kazaki Nakagawa↓       69'    
      73'        Shimon Teranuma↑Mizuki Ando↓
      73'        Soki Tokuno↑Motoki Ohara↓
   Leonardo Benedito da Silva↑Anderson Leonardo da Silva Chaves↓       77'    
   Masayuki Yamada↑Keigo Enomoto↓       85'    
   Taiki Arai↑Kento Nishiya↓       85'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock 12h00 28/10

Đội hình ra sân cặp đấu Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock, 12h00 28/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock

Fujieda MYFC   Mito Hollyhock
Kai Chide Kitamura 41   28 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
Kotaro Yamahara 16   2 Koki Gotoda
Nobuyuki Kawashima 2   24 Keita Matsuda
So Nakagawa 24   21 Nao Yamada
Keigo Enomoto 27   13 Shumpei Naruse
Kento Nishiya 26   14 Motoki Ohara
Taisuke Mizuno 7   7 Hidetoshi Takeda
Ryosuke Hisadomi 22   10 Ryosuke Maeda
Kazaki Nakagawa 77   17 Ryo Niizato
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11   9 Mizuki Ando
Ken Yamura 28   27 Keita Buwanika

Đội hình dự bị

Taiki Arai 6   11 Yuki Kusano
Kenshiro Hirao 17   5 Takumi Kusumoto
Leonardo Benedito da Silva 9   19 Koichi Murata
Shoma Maeda 30   41 Kaiho Nakayama
Kota Osone 13   6 Kenshin Takagishi
Tomoki Ueda 31   23 Shimon Teranuma
Masayuki Yamada 4   30 Soki Tokuno

Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock 12h00 28/10

Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock, 12h00 28/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock 12h00 28/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.35 0:0 0.66 10.00 1 1/2 0.03 1.03 9.30 300.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.07 0:0 0.83 12.50 1 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock 12h00 28/10

Kết quả đối đầu Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock, 12h00 28/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fujieda MYFC , phong độ gần đây của Mito Hollyhock chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top