Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:22

Kết quả Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC 13h00 16/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC 13h00 16/04

Trận đấu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC, 13h00 16/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC, 13h00 16/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      15' 0-1      Ryo Watanabe (Assist:Ryota Iwabuchi)
   Hayate Matsuda↑Koki Gotoda↓       22'    
      43' 0-2      Taisuke Mizuno (Assist:Nobuyuki Kawashima)
      57'        Kenshiro Hirao↑Ryota Iwabuchi↓
      57'        Ryosuke Hisadomi↑Tojiro Kubo↓
   Reo Yasunaga↑Ryo Niizato↓       61'    
   Mizuki Ando↑Yuki Kusano↓       61'    
      68' 0-3      Keisuke Ogasawara (Assist:Akiyuki Yokoyama)
   Koshi Osaki (Assist:Hayate Matsuda)    1-3  73'    
      76'        Ken Yamura↑Ryo Watanabe↓
      76'        Taiki Arai↑Taisuke Mizuno↓
      78' 1-4      Ken Yamura
   Ren Inoue↑Hidetoshi Takeda↓       80'    
   Shoji Toyama↑Shimon Teranuma↓       80'    
      84'        Masayuki Yamada↑Nobuyuki Kawashima↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC 13h00 16/04

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC, 13h00 16/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Mito Hollyhock   Fujieda MYFC
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 28   41 Kai Chide Kitamura
Koshi Osaki 3   5 Keisuke Ogasawara
Jefferson David Tabinas 4   2 Nobuyuki Kawashima
Takumi Kusumoto 5   3 Shota Suzuki
Koki Gotoda 2   24 Tojiro Kubo
Motoki Ohara 14   7 Taisuke Mizuno
Ryo Niizato 17   15 Masahiko Sugita
Ryosuke Maeda 10   27 Keigo Enomoto
Hidetoshi Takeda 7   8 Ryota Iwabuchi
Yuki Kusano 11   10 Akiyuki Yokoyama
Shimon Teranuma 23   9 Ryo Watanabe

Đội hình dự bị

Mizuki Ando 9   6 Taiki Arai
Koji Homma 1   17 Kenshiro Hirao
Ren Inoue 16   22 Ryosuke Hisadomi
Hayate Matsuda 26   20 Takato Nakai
Yota Tanabe 29   31 Tomoki Ueda
Shoji Toyama 38   4 Masayuki Yamada
Reo Yasunaga 8   28 Ken Yamura

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC 13h00 16/04

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC, 13h00 16/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC 13h00 16/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.69 0:0 1.29 9.09 5 1/2 0.05 109.00 11.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.76 0:0 1.16 16.66 2 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC 13h00 16/04

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC, 13h00 16/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của Fujieda MYFC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top