Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Fujieda MYFC

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành lập:
Sân nhà: Fujieda Sports Complex Park
Sức chứa: 0
Địa chỉ:
Website:
Huấn luận viên:

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
Hạng 2 Nhật Bản BXH | KQBD
Ngày 01/06

12:00 01/06

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Ngày 08/06

16:00 08/06

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Hạng 3 Nhật Bản BXH | KQBD
Ngày 01/05

11:00 01/05

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Kataller Toyama Kataller Toyama
Ngày 15/05

11:00 15/05

Kagoshima United Kagoshima United
Fujieda MYFC Fujieda MYFC

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Ehime FC Ehime FC
38 11 73
2
Kagoshima United Kagoshima United
38 17 62
3
Kataller Toyama Kataller Toyama
38 11 62
4
Imabari FC Imabari FC
38 12 59
5
Nara Club Nara Club
38 13 57
6
Gainare Tottori Gainare Tottori
38 5 56
7
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
38 2 56
8
FC Gifu FC Gifu
38 9 54
9
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
38 4 54
10
Grulla Morioka Grulla Morioka
38 -1 54
11
Osaka FC Osaka FC
38 3 53
12
Yokohama SCC Yokohama SCC
38 -2 52
13
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
38 0 51
14
AC Nagano Parceiro AC Nagano Parceiro
38 -8 50
15
Fukushima United FC Fukushima United FC
38 -5 47
16
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
38 -16 44
17
FC Ryukyu FC Ryukyu
38 -18 43
18
SC Sagamihara SC Sagamihara
38 -4 41
19
Miyazaki Miyazaki
38 -21 39
20
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
38 -12 31
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả Hạng 2 Nhật Bản BXH | LTĐ
Vòng 18, Ngày 01/06
Vòng 19, Ngày 08/06
Kết quả Hạng 3 Nhật Bản BXH | LTĐ
Vòng 7, Ngày 01/05
Vòng 8, Ngày 15/05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Ehime FC Ehime FC
38 11 73
2
Kagoshima United Kagoshima United
38 17 62
3
Kataller Toyama Kataller Toyama
38 11 62
4
Imabari FC Imabari FC
38 12 59
5
Nara Club Nara Club
38 13 57
6
Gainare Tottori Gainare Tottori
38 5 56
7
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
38 2 56
8
FC Gifu FC Gifu
38 9 54
9
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
38 4 54
10
Grulla Morioka Grulla Morioka
38 -1 54
11
Osaka FC Osaka FC
38 3 53
12
Yokohama SCC Yokohama SCC
38 -2 52
13
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
38 0 51
14
AC Nagano Parceiro AC Nagano Parceiro
38 -8 50
15
Fukushima United FC Fukushima United FC
38 -5 47
16
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
38 -16 44
17
FC Ryukyu FC Ryukyu
38 -18 43
18
SC Sagamihara SC Sagamihara
38 -4 41
19
Miyazaki Miyazaki
38 -21 39
20
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
38 -12 31

Dữ liệu đang cập nhật, xin lỗi về sự bất tiện này.

FC Gifu
Roasso Kumamoto
Kataller Toyama
Gainare Tottori
Fukushima United FC
Kamatamare Sanuki
Grulla Morioka
Vanraure Hachinohe FC
Yokohama SCC
AC Nagano Parceiro
Imabari FC
Azul Claro Numazu
Kagoshima United
Miyazaki

CLB Fujieda MYFC mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV đến từ Nhật Bản, ông đã từng dẫn dắt các CLB Fujieda MYFC,....

CLB Fujieda MYFC mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 0 cầu thủ: .

Tại giải Hạng 3 Nhật Bản, CLB Fujieda MYFC đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top