Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:19

Kết quả Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 26/08

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 26/08

Trận đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 26/08, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tochigi SC vs Mito Hollyhock mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 26/08, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tochigi SC vs Mito Hollyhock

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Ryo Nemoto (Assist:Kenta Fukumori)    1-0  8'    
   Kisho Yano↑Ryo Nemoto↓       30'    
      45' 1-1      Motoki Ohara (Assist:Mizuki Ando)
   Sho Sato↑Yuki Nishiya↓       46'    
      71'        Takatora Einaga↑Fumiya Unoki↓
      71'        Ryo Niizato↑Mizuki Ando↓
   Tomoyasu Yoshida↑Kenta Fukumori↓       71'    
   Yojiro Takahagi↑Kosuke Kanbe↓       71'    
      76' 1-2      Motoki Ohara (Assist:Fumiya Sugiura)
   Leandro Marcos Pereira↑Koki Oshima↓       80'    
      87'        Shumpei Naruse↑Motoki Ohara↓
      87'        Keita Buwanika↑Shimon Teranuma↓
   Wataru Hiramatsu       89'    
   Leandro Marcos Pereira    2-2  90'    
      90'        Takumi Kusumoto↑Fumiya Sugiura↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tochigi SC vs Mito Hollyhock

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 26/08

Đội hình ra sân cặp đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 26/08, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock

Tochigi SC   Mito Hollyhock
Kazuki Fujita 41   28 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
Sho Omori 6   19 Koichi Murata
Wataru Hiramatsu 16   24 Keita Matsuda
Ryohei Okazaki 15   21 Nao Yamada
Ryotaro Ishida 31   3 Koshi Osaki
Koki Oshima 19   25 Fumiya Unoki
Yuki Nishiya 7   34 Fumiya Sugiura
Kenta Fukumori 30   10 Ryosuke Maeda
Kosuke Kanbe 24   14 Motoki Ohara
Origbaajo Ismaila 99   9 Mizuki Ando
Ryo Nemoto 37   23 Shimon Teranuma

Đội hình dự bị

Shuhei Kawata 1   27 Keita Buwanika
Leandro Marcos Pereira 39   31 Takatora Einaga
Naoki Otani 5   33 Ryusei Haruna
Sho Sato 4   5 Takumi Kusumoto
Yojiro Takahagi 8   13 Shumpei Naruse
Kisho Yano 29   17 Ryo Niizato
Tomoyasu Yoshida 21   6 Kenshin Takagishi

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 26/08

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 26/08, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 26/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.72 0:0 1.25 12.50 3 1/2 0.03 180.00 9.10 1.04

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.36 0:0 0.63 14.28 2 1/2 0.03

Thành tích đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 26/08

Kết quả đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 26/08, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tochigi SC , phong độ gần đây của Mito Hollyhock chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top