Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:48

Kết quả Fujieda MYFC vs Omiya Ardija 12h00 22/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fujieda MYFC vs Omiya Ardija 12h00 22/10

Trận đấu Fujieda MYFC vs Omiya Ardija, 12h00 22/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fujieda MYFC vs Omiya Ardija mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fujieda MYFC vs Omiya Ardija, 12h00 22/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fujieda MYFC vs Omiya Ardija

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Akiyuki Yokoyama       12'    
   Ryosuke Hisadomi    1-0  21'    
   Shota Suzuki       39'    
   Ryosuke Hisadomi       55'    
   Kento Nishiya       56'    
   Ken Yamura (Assist:Keigo Enomoto)    2-0  58'    
      63'        Seiya Nakano↑Keisuke Muroi↓
      63'        Jin Izumisawa↑Toshiki Ishikawa↓
      63'        Takamitsu Tomiyama↑Rodrigo Luiz Angelotti↓
      68' 2-1      Seiya Nakano
   So Nakagawa↑Shota Suzuki↓       72'    
   Taiki Arai↑Taisuke Mizuno↓       78'    
      81'        Atsushi Kurokawa↑Shuto Okaniwa↓
   Keisuke Ogasawara       84'    
   Kanta Nagata↑Akiyuki Yokoyama↓       85'    
   Ren Asakura↑Anderson Leonardo da Silva Chaves↓       85'    
      89' 2-2      Yutaro Hakamata (Assist:Rikiya Motegi)
      90'        Kaique Mafaldo↑Kojima Masato↓
      90'        Kaique Mafaldo
      90' 2-3      Yutaro Hakamata

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fujieda MYFC vs Omiya Ardija

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fujieda MYFC vs Omiya Ardija 12h00 22/10

Đội hình ra sân cặp đấu Fujieda MYFC vs Omiya Ardija, 12h00 22/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fujieda MYFC vs Omiya Ardija

Fujieda MYFC   Omiya Ardija
Kai Chide Kitamura 41   40 Ko Shimura
Shota Suzuki 3   3 Shuto Okaniwa
Nobuyuki Kawashima 2   5 Niki Urakami
Keisuke Ogasawara 5   43 Rion Ichihara
Keigo Enomoto 27   25 Yutaro Hakamata
Kento Nishiya 26   32 Fumiya Takayanagi
Taisuke Mizuno 7   16 Toshiki Ishikawa
Ryosuke Hisadomi 22   7 Kojima Masato
Akiyuki Yokoyama 10   22 Rikiya Motegi
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11   33 Keisuke Muroi
Ken Yamura 28   19 Rodrigo Luiz Angelotti

Đội hình dự bị

Taiki Arai 6   39 Jin Izumisawa
Ren Asakura 50   1 Takashi Kasahara
Kanta Nagata 49   8 Hiroki Kurimoto
Kazaki Nakagawa 77   11 Atsushi Kurokawa
So Nakagawa 24   4 Kaique Mafaldo
Hiromu Takama 47   9 Seiya Nakano
Tomoki Ueda 31   28 Takamitsu Tomiyama

Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Omiya Ardija 12h00 22/10

Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Omiya Ardija, 12h00 22/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Omiya Ardija 12h00 22/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.00 0:0 0.40 7.14 4 1/2 0.04 16.00 1.12 7.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.92 0:0 0.98 6.25 1 1/2 0.09

Thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs Omiya Ardija 12h00 22/10

Kết quả đối đầu Fujieda MYFC vs Omiya Ardija, 12h00 22/10, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fujieda MYFC , phong độ gần đây của Omiya Ardija chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top