Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 18/06/2024 13:44

Kết quả Tochigi SC vs Fujieda MYFC 17h00 03/09

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tochigi SC vs Fujieda MYFC 17h00 03/09

Trận đấu Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 17h00 03/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tochigi SC vs Fujieda MYFC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 17h00 03/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tochigi SC vs Fujieda MYFC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Origbaajo Ismaila    1-0  15'    
   Origbaajo Ismaila    2-0  20'    
   Origbaajo Ismaila       42'    
   Sho Sato↑Kosuke Kanbe↓       64'    
      65'        Ryota Iwabuchi↑Yudai Tokunaga↓
      65'        Leonardo Benedito da Silva↑Anderson Leonardo da Silva Chaves↓
      68'        Taisuke Mizuno
   Yojiro Takahagi↑Yuki Nishiya↓       71'    
      71'        Ken Yamura↑Taisuke Mizuno↓
   Kisho Yano↑Ko Miyazaki↓       71'    
      78'        Nobuyuki Kawashima
      81'        Hiromu Takama↑Ryosuke Hisadomi↓
      81'        Shota Suzuki↑So Nakagawa↓
   Tomoyasu Yoshida↑Koki Oshima↓       83'    
   Ryohei Okazaki↑Hayato Fukushima↓       83'    
   Yojiro Takahagi       89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tochigi SC vs Fujieda MYFC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tochigi SC vs Fujieda MYFC 17h00 03/09

Đội hình ra sân cặp đấu Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 17h00 03/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tochigi SC vs Fujieda MYFC

Tochigi SC   Fujieda MYFC
Kazuki Fujita 41   41 Kai Chide Kitamura
Sho Omori 6   5 Keisuke Ogasawara
Wataru Hiramatsu 16   2 Nobuyuki Kawashima
Hayato Fukushima 23   24 So Nakagawa
Kenta Fukumori 30   22 Ryosuke Hisadomi
Kosuke Kanbe 24   7 Taisuke Mizuno
Yuki Nishiya 7   17 Kenshiro Hirao
Ryotaro Ishida 31   27 Keigo Enomoto
Koki Oshima 19   23 Yudai Tokunaga
Ko Miyazaki 32   10 Akiyuki Yokoyama
Origbaajo Ismaila 99   11 Anderson Leonardo da Silva Chaves

Đội hình dự bị

Shuhei Kawata 1   8 Ryota Iwabuchi
Leandro Marcos Pereira 39   9 Leonardo Benedito da Silva
Ryohei Okazaki 15   26 Kento Nishiya
Sho Sato 4   3 Shota Suzuki
Yojiro Takahagi 8   47 Hiromu Takama
Kisho Yano 29   31 Tomoki Ueda
Tomoyasu Yoshida 21   28 Ken Yamura

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Fujieda MYFC 17h00 03/09

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 17h00 03/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Fujieda MYFC 17h00 03/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.11 0:0 0.82 12.50 2 1/2 0.03 1.01 12.00 180.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.98 0:0 0.92 20.00 2 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Tochigi SC vs Fujieda MYFC 17h00 03/09

Kết quả đối đầu Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 17h00 03/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tochigi SC , phong độ gần đây của Fujieda MYFC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top