© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ventforet Kofu vs Grulla Morioka 12h00 23/10
Tường thuật trực tiếp Ventforet Kofu vs Grulla Morioka 12h00 23/10
Trận đấu Ventforet Kofu vs Grulla Morioka, 12h00 23/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ventforet Kofu vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ventforet Kofu vs Grulla Morioka, 12h00 23/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Grulla Morioka
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Yoshiki Torikai (Assist:Kazushi Mitsuhira) | 1-0 | 58' | ||
Willian Lira Sousa↑Yoshiki Torikai↓ | 62' | |||
62' | Atsutaka Nakamura↑Tsubasa Yuge↓ | |||
62' | Masashi Wada↑Shunji Masuda↓ | |||
Sho Araki (Assist:Kazushi Mitsuhira) | 2-0 | 66' | ||
69' | Kenneth Otabor↑Cristiano Pereira de Oliveira↓ | |||
Riku Iijima↑Kazushi Mitsuhira↓ | 72' | |||
77' | Sota Kiri↑Masashi Wada↓ | |||
77' | Yuki Shikama↑Yohei Okuyama↓ | |||
Hideomi Yamamoto↑Riku Iijima↓ | 90' | |||
Hideyuki Nozawan↑Riku Yamada↓ | 90' | |||
Riku Nozawa↑Masahiro Sekiguchi↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Grulla Morioka |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ventforet Kofu vs Grulla Morioka 12h00 23/10
Đội hình ra sân cặp đấu Ventforet Kofu vs Grulla Morioka, 12h00 23/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ventforet Kofu vs Grulla Morioka |
||||
Ventforet Kofu | Grulla Morioka | |||
Kohei Kawata | 1 | 41 | Taishi Brandon Nozawa | |
Eduardo Mancha | 40 | 3 | Issei Tone | |
Niki Urakami | 5 | 6 | Kentaro Kai | |
Hidehiro Sugai | 2 | 37 | Daisuke Fukagawa | |
Sho Araki | 7 | 15 | Toi Kagami | |
Riku Yamada | 24 | 33 | Tsubasa Yuge | |
Nagi Matsumoto | 20 | 5 | Keita Ishii | |
Masahiro Sekiguchi | 23 | 18 | Tsuyoshi Miyaichi | |
Yoshiki Torikai | 18 | 22 | Yohei Okuyama | |
Motoki Hasegawa | 41 | 28 | Shunji Masuda | |
Kazushi Mitsuhira | 9 | 10 | Cristiano Pereira de Oliveira | |
Đội hình dự bị |
||||
Riku Iijima | 15 | 42 | Sota Kiri | |
Willian Lira Sousa | 10 | 19 | Kenta Matsuyama | |
Hideyuki Nozawan | 6 | 46 | Atsutaka Nakamura | |
Riku Nozawa | 22 | 27 | Kenneth Otabor | |
Kosuke Okanishio | 31 | 44 | Ryo Saito | |
Igor Torres Sartori | 17 | 13 | Yuki Shikama | |
Hideomi Yamamoto | 4 | 45 | Masashi Wada |
Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Grulla Morioka 12h00 23/10
Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Grulla Morioka, 12h00 23/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Grulla Morioka 12h00 23/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.46 | 0:0 | 1.85 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 1.01 | 12.00 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.37 | 0:0 | 2.12 | 11.11 | 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Grulla Morioka 12h00 23/10
Kết quả đối đầu Ventforet Kofu vs Grulla Morioka, 12h00 23/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ventforet Kofu , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ventforet Kofu
Phong độ gần nhất Grulla Morioka
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Machida Zelvia
|
42 | 44 | 87 |
2 |
Jubilo Iwata
|
42 | 30 | 75 |
3 |
Tokyo Verdy
|
42 | 26 | 75 |
4 |
Shimizu S-Pulse
|
42 | 44 | 74 |
5 |
Montedio Yamagata
|
42 | 10 | 67 |
6 |
JEF United Ichihara Chiba
|
42 | 8 | 67 |
7 |
V-Varen Nagasaki
|
42 | 14 | 65 |
8 |
Ventforet Kofu
|
42 | 10 | 64 |
9 |
Oita Trinita
|
42 | -2 | 62 |
10 |
Fagiano Okayama
|
42 | 0 | 58 |
11 |
Thespa Kusatsu
|
42 | 0 | 57 |
12 |
Fujieda MYFC
|
42 | -11 | 52 |
13 |
Blaublitz Akita
|
42 | -7 | 51 |
14 |
Roasso Kumamoto
|
42 | -1 | 49 |
15 |
Tokushima Vortis
|
42 | -10 | 49 |
16 |
Vegalta Sendai
|
42 | -13 | 48 |
17 |
Mito Hollyhock
|
42 | -17 | 47 |
18 |
Ban Di Tesi Iwaki
|
42 | -24 | 47 |
19 |
Tochigi SC
|
42 | -8 | 44 |
20 |
Renofa Yamaguchi
|
42 | -30 | 44 |
21 |
Omiya Ardija
|
42 | -34 | 39 |
22 |
Zweigen Kanazawa FC
|
42 | -29 | 35 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.21
3.30
2.90
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.38
3.35
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.85
-1
1.07
|
0.83
3
1.07
|
1.53
4.45
5.00
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.97
3
0.93
|
1.76
3.95
3.90
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.83
-1 1/2
1.09
|
1.00
3 3/4
0.90
|
1.29
5.90
7.70
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.97
3.15
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.42
3.05
2.93
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.00
+1 1/2
0.92
|
0.95
3
0.95
|
9.60
5.50
1.32
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.75
+1/4
1.09
|
1.00
2 3/4
0.82
|
5.00
1.85
2.63
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.74
2
1.08
|
2.04
3.10
3.30
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.77
2
1.05
|
1.94
3.10
3.55
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.19
2.99
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.01
3 3/4
0.87
|
2.09
2.79
3.80
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.90
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
6.20
4.85
1.33
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.30
5.20
6.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
New City FC
Ngome FC
|
0.50
-0
1.50
|
2.00
2 1/2
0.37
|
1.00
34.00
67.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Hard Rock SC
|
0.52
-0
1.42
|
2.55
4 1/2
0.27
|
1.00
41.00
81.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Botswana Police XI SC
Nico United
|
0.55
-0
1.37
|
7.10
3 1/2
0.08
|
1.01
26.00
101.00
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.88
-0
0.96
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.36
3.45
2.46
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.55
1.97
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.72
3
1.11
|
1.30
4.95
6.90
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.76
-2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
10.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.95
3.15
3.40
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.74
3.35
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Podgorica U19
OFK Petrovac U19
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.10
3.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.72
-1/4
1.11
|
0.83
2 1/2
0.97
|
2.04
3.35
3.05
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.73
-3/4
1.07
|
1.04
6
0.76
|
1.07
8.10
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.15
3.30
1.74
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.76
3 3/4
1.04
|
5.00
3.10
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
0.72
-0
1.08
|
0.97
1 3/4
0.83
|
2.48
2.77
2.81
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.99
3.70
2.89
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Isloch Minsk
FC Minsk
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.84
1 3/4
0.98
|
1.15
4.60
31.00
|
22:45
|
Slutsksakhar Slutsk
Neman Grodno
|
0.89
+1
0.95
|
0.93
2 1/4
0.89
|
5.60
3.75
1.48
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.75
2
1.07
|
1.52
3.55
5.40
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.87
-3/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.87
|
1.68
3.80
3.40
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.90
|
4.70
3.50
1.60
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
6.25
3.70
1.48
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.22
5.25
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.97
+1 1/2
0.87
|
0.75
2 3/4
1.07
|
7.40
5.10
1.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.86
2
0.96
|
2.09
3.05
3.20
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.72
+1 1/4
1.13
|
0.73
2 3/4
1.09
|
5.00
4.10
1.47
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.67
3.40
2.21
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.70
-3/4
1.16
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.50
3.75
5.40
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.78
2 1/4
1.04
|
3.15
3.35
1.99
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.94
-0
0.90
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.50
3.20
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.21
3.25
2.82
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.74
3.45
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.80
+1 3/4
0.96
|
0.74
3
1.02
|
8.40
5.20
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Suduva
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.76
2
1.06
|
2.17
3.10
2.98
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.84
+1 3/4
1.00
|
0.91
2 3/4
0.91
|
9.00
5.40
1.21
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.70
3.55
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
spain U17
Portugal U17
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.95
2 3/4
0.87
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.33
+1/4
0.59
|
0.90
2 1/2
0.92
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/2
1.02
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.61
-1
1.17
|
0.79
2 3/4
0.97
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.74
4
1.02
|
1.40
4.85
4.90
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
1.03
-1/4
0.73
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.65
2.49
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.98
-3/4
0.82
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.70
3.35
4.30
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.81
-1
1.03
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.49
4.25
5.40
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.98
3
0.90
|
2.03
3.65
2.99
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.83
-1 1/2
0.97
|
0.61
6 1/4
1.23
|
1.01
11.50
13.00
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.77
-0
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
2.15
3.80
2.36
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.66
-1/4
1.06
|
0.89
3 3/4
0.83
|
1.85
3.95
2.81
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.30
5.50
1.57
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
1.03
+1 3/4
0.69
|
0.82
3 3/4
0.90
|
7.40
5.70
1.19
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.06
-2 1/4
0.78
|
0.79
3
1.03
|
1.14
7.10
13.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.73
-0
1.12
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
2.88
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.25
3.75
1.63
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.79
2 1/2
1.03
|
3.15
3.40
1.96
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.31
3.15
2.69
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.82
-0
1.02
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.52
2.74
2.80
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.19
-1 1/2
0.68
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.40
4.25
5.70
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.95
3.30
3.30
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-1
0.99
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.47
3.95
5.40
|
22:30
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.71
3 1/4
1.12
|
1.29
4.90
5.80
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.79
3
1.03
|
1.34
4.50
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Petrosport Ploiesti
CSO Baicoi
|
1.10
+3 1/2
0.70
|
0.70
5 1/4
1.10
|
19.00
9.50
1.04
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.96
+1 1/4
0.96
|
1.07
3 1/2
0.83
|
6.20
4.65
1.42
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.92
3.90
3.30
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.86
3
1.04
|
2.20
3.70
2.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 1/4
0.83
|
9.80
3.80
1.32
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.88
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.75
|
2.12
3.05
3.10
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.06
-0
0.82
|
1.02
2
0.84
|
2.79
2.83
2.45
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.82
-0
0.97
|
0.97
2 1/4
0.82
|
7.50
4.00
1.40
|