Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:41

Kết quả Ventforet Kofu vs Tochigi SC 12h00 01/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ventforet Kofu vs Tochigi SC 12h00 01/10

Trận đấu Ventforet Kofu vs Tochigi SC, 12h00 01/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ventforet Kofu vs Tochigi SC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ventforet Kofu vs Tochigi SC, 12h00 01/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Tochigi SC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      18'        Keita Ide↑Kenta Fukumori↓
   Yoshiki Torikai↑Junma Miyazaki↓       64'    
   Kazushi Mitsuhira↑Willian Lira Sousa↓       64'    
      69'        Juninho↑Keita Ueda↓
      69'        Ryo Nemoto↑Ko Miyazaki↓
      75'        Tomoyasu Yoshida
   Toshiki Ishikawa       77'    
      79' 0-1      Ryo Nemoto
   Getulio↑Masahiro Sekiguchi↓       83'    
   Eduardo Mancha       85'    
      90'        Kosuke Kanbe↑Teppei Yachida↓
   Nagi Matsumoto↑Motoki Hasegawa↓       90'    
      90'        Ren Yamamoto↑Yojiro Takahagi↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Tochigi SC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ventforet Kofu vs Tochigi SC 12h00 01/10

Đội hình ra sân cặp đấu Ventforet Kofu vs Tochigi SC, 12h00 01/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ventforet Kofu vs Tochigi SC

Ventforet Kofu   Tochigi SC
Kohei Kawata 1   41 Kazuki Fujita
Hidehiro Sugai 2   30 Kenta Fukumori
Eduardo Mancha 40   35 Kaito Suzuki
Niki Urakami 5   28 Tomoyasu Yoshida
Masahiro Sekiguchi 23   38 Sora Kobori
Riku Yamada 24   7 Yuki Nishiya
Junma Miyazaki 19   14 Teppei Yachida
Sho Araki 7   10 Toshiki Mori
Toshiki Ishikawa 26   8 Yojiro Takahagi
Motoki Hasegawa 41   23 Keita Ueda
Willian Lira Sousa 10   32 Ko Miyazaki

Đội hình dự bị

Getulio 29   25 Yuya Aoshima
Nagi Matsumoto 20   40 Keita Ide
Kazushi Mitsuhira 9   33 Ryota Isomura
Riku Nozawa 22   11 Juninho
Kosuke Okanishio 31   24 Kosuke Kanbe
Yoshiki Torikai 18   37 Ryo Nemoto
Hideomi Yamamoto 4   17 Ren Yamamoto

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Tochigi SC 12h00 01/10

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Tochigi SC, 12h00 01/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Tochigi SC 12h00 01/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.66 0:0 1.31 7.69 1 1/2 0.03 90.00 5.40 1.11

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.31 0:0 2.43 11.11 1/2 0.05

Thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Tochigi SC 12h00 01/10

Kết quả đối đầu Ventforet Kofu vs Tochigi SC, 12h00 01/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ventforet Kofu , phong độ gần đây của Tochigi SC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top