© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Grulla Morioka vs Tokyo Verdy 15h00 08/10
Tường thuật trực tiếp Grulla Morioka vs Tokyo Verdy 15h00 08/10
Trận đấu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy, 15h00 08/10, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grulla Morioka vs Tokyo Verdy mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Grulla Morioka vs Tokyo Verdy, 15h00 08/10, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Grulla Morioka vs Tokyo Verdy
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Brenner Alves Sabino↑Masaomi Nakano↓ | 55' | |||
Atsutaka Nakamura↑Masashi Wada↓ | 61' | |||
61' | Koken Kato↑Ryota Kajikawa↓ | |||
61' | Ryoga Sato↑Byron Vasquez↓ | |||
68' | 0-1 | Itsuki Someno (Assist:Yuta Narawa) | ||
Paul Bismarck Tabinas↑Tsuyoshi Miyaichi↓ | 75' | |||
75' | 0-2 | Boniface Uduka (Assist:Keito Kawamura) | ||
Yuki Shikama↑Yohei Okuyama↓ | 75' | |||
Paul Bismarck Tabinas | 76' | |||
78' | Keito Kawamura | |||
81' | Kohei Yamakoshi↑Ren Kato↓ | |||
81' | Toyofumi Sakano↑Itsuki Someno↓ | |||
88' | Tetsuyuki Inami↑Seiya Baba↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Grulla Morioka vs Tokyo Verdy |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Grulla Morioka vs Tokyo Verdy 15h00 08/10
Đội hình ra sân cặp đấu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy, 15h00 08/10, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy |
||||
Grulla Morioka | Tokyo Verdy | |||
Kenta Matsuyama | 19 | 1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | |
Issei Tone | 3 | 24 | Yuta Narawa | |
Yusuke Muta | 4 | 3 | Boniface Uduka | |
Kentaro Kai | 6 | 23 | Hiroto Taniguchi | |
Taisuke Nakamura | 17 | 26 | Ren Kato | |
Masashi Wada | 45 | 18 | Byron Vasquez | |
Hayata Komatsu | 14 | 15 | Seiya Baba | |
Tsuyoshi Miyaichi | 18 | 7 | Koki Morita | |
Yohei Okuyama | 22 | 4 | Ryota Kajikawa | |
Masaomi Nakano | 49 | 29 | Keito Kawamura | |
Cristiano Pereira de Oliveira | 10 | 30 | Itsuki Someno | |
Đội hình dự bị |
||||
Brenner Alves Sabino | 11 | 2 | Daiki Fukazawa | |
Daisuke Fukagawa | 37 | 25 | Tetsuyuki Inami | |
Atsutaka Nakamura | 46 | 17 | Koken Kato | |
Taishi Brandon Nozawa | 41 | 21 | Yuya Nagasawa | |
Kenneth Otabor | 27 | 13 | Toyofumi Sakano | |
Yuki Shikama | 13 | 27 | Ryoga Sato | |
Paul Bismarck Tabinas | 26 | 16 | Kohei Yamakoshi |
Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Tokyo Verdy 15h00 08/10
Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Tokyo Verdy, 15h00 08/10, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Tokyo Verdy 15h00 08/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.20 | 0:0 | 0.75 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 196.00 | 12.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.81 | 0:0 | 0.45 | 10.00 | 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy 15h00 08/10
Kết quả đối đầu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy, 15h00 08/10, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grulla Morioka , phong độ gần đây của Tokyo Verdy chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Grulla Morioka
Phong độ gần nhất Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Machida Zelvia
|
42 | 44 | 87 |
2 |
Jubilo Iwata
|
42 | 30 | 75 |
3 |
Tokyo Verdy
|
42 | 26 | 75 |
4 |
Shimizu S-Pulse
|
42 | 44 | 74 |
5 |
Montedio Yamagata
|
42 | 10 | 67 |
6 |
JEF United Ichihara Chiba
|
42 | 8 | 67 |
7 |
V-Varen Nagasaki
|
42 | 14 | 65 |
8 |
Ventforet Kofu
|
42 | 10 | 64 |
9 |
Oita Trinita
|
42 | -2 | 62 |
10 |
Fagiano Okayama
|
42 | 0 | 58 |
11 |
Thespa Kusatsu
|
42 | 0 | 57 |
12 |
Fujieda MYFC
|
42 | -11 | 52 |
13 |
Blaublitz Akita
|
42 | -7 | 51 |
14 |
Roasso Kumamoto
|
42 | -1 | 49 |
15 |
Tokushima Vortis
|
42 | -10 | 49 |
16 |
Vegalta Sendai
|
42 | -13 | 48 |
17 |
Mito Hollyhock
|
42 | -17 | 47 |
18 |
Ban Di Tesi Iwaki
|
42 | -24 | 47 |
19 |
Tochigi SC
|
42 | -8 | 44 |
20 |
Renofa Yamaguchi
|
42 | -30 | 44 |
21 |
Omiya Ardija
|
42 | -34 | 39 |
22 |
Zweigen Kanazawa FC
|
42 | -29 | 35 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.95
+1 1/2
0.99
|
0.85
3 3/4
1.07
|
6.80
5.60
1.39
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.92
-0
1.02
|
0.91
1 3/4
1.01
|
2.85
2.75
2.98
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.13
-2
0.82
|
1.04
3 1/4
0.88
|
1.22
6.60
13.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.85
-3/4
1.09
|
1.07
3 3/4
0.85
|
1.70
4.50
4.20
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.89
-2 1/4
1.03
|
0.81
3 3/4
1.09
|
1.13
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.08
-1 1/2
0.84
|
0.80
3 1/4
1.11
|
1.39
4.95
6.40
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.79
3.85
3.80
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.95
-2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.17
6.60
13.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
1.05
3
0.83
|
1.33
4.90
8.10
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
1.11
-0
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.94
2.74
2.53
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.17
3.40
2.90
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.95
+3/4
0.93
|
0.74
3 1/4
1.13
|
3.35
4.00
1.74
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.14
-1
0.67
|
1.16
3
0.66
|
1.63
3.60
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.20
2.75
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
3/4
1.07
|
3.20
2.05
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ports Authority FC
Luawa FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.60
2.70
2.80
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.93
-2 1/4
0.83
|
0.85
4 1/4
0.91
|
1.15
6.80
9.90
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.52
+3/4
1.31
|
0.81
2 1/4
0.95
|
3.70
3.30
1.83
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.78
2
1.04
|
1.78
3.30
3.95
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.83
-2 3/4
1.03
|
0.96
4 3/4
0.88
|
1.07
9.20
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.85
-0
1.03
|
0.96
3 1/4
0.90
|
2.28
3.55
2.51
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Riga FC
|
3.44
-0
0.09
|
5.88
2 1/2
0.06
|
19.00
1.26
3.65
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.91
-2 1/2
0.99
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2
0.98
|
1.85
3.30
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.79
3
1.09
|
1.22
5.90
11.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.85
6 3/4
0.95
|
80.00
7.80
1.02
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.92
+1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.10
3.40
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.28
6.00
7.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.86
-1/2
0.98
|
1.00
4 1/2
0.82
|
40.00
7.20
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.72
+1/4
0.98
|
0.83
3 1/2
0.87
|
1.80
3.10
3.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
2.22
-0
0.29
|
3.44
2 1/2
0.17
|
113.00
6.40
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.23
+1/4
0.61
|
0.81
2 1/2
0.99
|
3.80
3.45
1.76
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.82
3
1.00
|
2.19
3.45
2.67
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.28
3.00
3.05
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.92
|
2.23
2.97
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.06
2 1/4
0.82
|
1.71
3.45
4.40
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 1/2
0.86
|
6.80
4.20
1.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.20
-0
3.40
|
10.00
1 1/2
0.05
|
1.00
26.00
301.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
0.97
4 1/2
0.85
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.06
-0
0.78
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.05
2.45
2.61
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.23
3.35
2.69
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.86
-1
0.90
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.49
3.90
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cercle de Bamako
US Bougouni
|
0.77
-0
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.50
2.75
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.99
2 3/4
0.81
|
1.25
4.35
11.00
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Karkonosze Jelenia Gora
Warta Gorzów Wielkopolski
|
0.83
-0
0.97
|
6.25
1 1/2
0.05
|
150.00
6.10
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rekord Bielsko-Biala
Odra Bytom Odrzanski
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.58
1.65
7.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.73
-0
1.20
|
3.44
1 1/2
0.20
|
96.00
5.40
1.11
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.95
3 3/4
0.93
|
1.25
5.80
7.90
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.78
+2 1/4
1.06
|
1.01
5 3/4
0.81
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Radnicki Nis U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.80
3.40
4.33
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.79
3.15
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.96
3
0.86
|
1.97
3.55
2.96
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.81
-1
1.03
|
0.81
3
1.01
|
1.48
4.10
5.00
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.79
-2
1.05
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.17
6.70
8.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.05
+2
0.79
|
0.74
3 1/4
1.08
|
9.70
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
3.60
2.62
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.62
+3/4
1.42
|
1.16
2 1/2
0.76
|
4.25
3.45
1.80
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
7 1/2
1.00
|
1.01
10.00
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.89
1 3/4
0.99
|
3.35
2.82
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
0.98
-0
0.92
|
0.76
3/4
1.13
|
3.35
2.04
3.25
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Central Ballester (R)
CA Atlas Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.97
7
0.82
|
1.25
5.50
8.50
|