Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 13:49

Kết quả Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka 17h00 20/09

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka 17h00 20/09

Trận đấu Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka, 17h00 20/09, Kumamoto Athletics Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka, 17h00 20/09, Kumamoto Athletics Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Naohiro Sugiyama (Assist:Shohei Mishima)    1-0  11'    
      18'        Cristiano Pereira de Oliveira↑Kim Jong Min↓
      67'        Atsutaka Nakamura↑Hayata Komatsu↓
      67'        Brenner Alves Sabino↑Lucas Morelatto↓
   Koki Sakamoto↑Yuhi Takemoto↓       68'    
      75'        Paul Bismarck Tabinas↑Masaomi Nakano↓
   Shohei Aihara↑Naohiro Sugiyama↓       90'    
   Itto Fujita↑Shuhei Kamimura↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka 17h00 20/09

Đội hình ra sân cặp đấu Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka, 17h00 20/09, Kumamoto Athletics Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka

Roasso Kumamoto   Grulla Morioka
Yuya Sato 23   41 Taishi Brandon Nozawa
Osamu Henry Iyoha 3   6 Kentaro Kai
Masahiro Sugata 5   4 Yusuke Muta
Kohei Kuroki 2   3 Issei Tone
Shuhei Kamimura 8   2 Sodai Hasukawa
So Kawahara 6   14 Hayata Komatsu
Shohei Mishima 15   45 Masashi Wada
Yuhi Takemoto 14   49 Masaomi Nakano
Rei Hirakawa 37   7 Lucas Morelatto
Toshiki Takahashi 9   22 Yohei Okuyama
Naohiro Sugiyama 18   25 Kim Jong Min

Đội hình dự bị

Shohei Aihara 11   11 Brenner Alves Sabino
Itto Fujita 32   10 Cristiano Pereira de Oliveira
Shun Ito 10   37 Daisuke Fukagawa
Shuichi Sakai 4   28 Shunji Masuda
Koki Sakamoto 16   19 Kenta Matsuyama
Ryuga Tashiro 1   46 Atsutaka Nakamura
Yusei Toshida 28   26 Paul Bismarck Tabinas

Tỷ lệ kèo Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka 17h00 20/09

Tỷ lệ kèo Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka, 17h00 20/09, Kumamoto Athletics Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka 17h00 20/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.74 0:0 1.21 11.11 1 1/2 0.04 1.04 8.70 263.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.56 0:0 1.51 11.11 1 1/2 0.05

Thành tích đối đầu Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka 17h00 20/09

Kết quả đối đầu Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka, 17h00 20/09, Kumamoto Athletics Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Roasso Kumamoto , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top