Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:28

Kết quả Grulla Morioka vs Mito Hollyhock 16h00 10/09

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Grulla Morioka vs Mito Hollyhock 16h00 10/09

Trận đấu Grulla Morioka vs Mito Hollyhock, 16h00 10/09, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grulla Morioka vs Mito Hollyhock mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Grulla Morioka vs Mito Hollyhock, 16h00 10/09, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Grulla Morioka vs Mito Hollyhock

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Yohei Okuyama↑Jang Hyun Soo↓       32'    
   Brenner Alves Sabino↑Kim Jong Min↓       46'    
   Brenner Alves Sabino       48'    
      56'        Yutaka Soneda↑Fumiya Sugiura↓
      56'        Mizuki Ando↑Kaito Umeda↓
   Lucas Morelatto↑Masaomi Nakano↓       73'    
      76'        Jefferson David Tabinas↑Koshi Osaki↓
      76'        Kenshin Takagishi↑Ryo Niizato↓
      81'        Kodai Dohi↑Koki Gotoda↓
      84'        Kosuke Kinoshita
   Tsuyoshi Miyaichi    1-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Grulla Morioka vs Mito Hollyhock

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Grulla Morioka vs Mito Hollyhock 16h00 10/09

Đội hình ra sân cặp đấu Grulla Morioka vs Mito Hollyhock, 16h00 10/09, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Grulla Morioka vs Mito Hollyhock

Grulla Morioka   Mito Hollyhock
Taishi Brandon Nozawa 41   28 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
Issei Tone 3   2 Koki Gotoda
Kentaro Kai 6   13 Takumi Kusumoto
Yusuke Muta 4   43 Yoshitake Suzuki
Taisuke Nakamura 17   3 Koshi Osaki
Masashi Wada 45   34 Fumiya Sugiura
Hayata Komatsu 14   17 Ryo Niizato
Tsuyoshi Miyaichi 18   16 Ryosuke Maeda
Jang Hyun Soo 29   14 Naoki Tsubaki
Masaomi Nakano 49   20 Kaito Umeda
Kim Jong Min 25   15 Kosuke Kinoshita

Đội hình dự bị

Brenner Alves Sabino 11   9 Mizuki Ando
Kenta Matsuyama 19   22 Kodai Dohi
Lucas Morelatto 7   41 Kaiho Nakayama
Atsutaka Nakamura 46   7 Yutaka Soneda
Yohei Okuyama 22   4 Jefferson David Tabinas
Saito R. 44   30 Kenshin Takagishi
Paul Bismarck Tabinas 26   38 Shoji Toyama

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Mito Hollyhock 16h00 10/09

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Mito Hollyhock, 16h00 10/09, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Mito Hollyhock 16h00 10/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.96 0:0 0.43 10.00 1 1/2 0.05 17.00 1.10 8.90

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.75 0:0 0.47 9.09 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Mito Hollyhock 16h00 10/09

Kết quả đối đầu Grulla Morioka vs Mito Hollyhock, 16h00 10/09, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grulla Morioka , phong độ gần đây của Mito Hollyhock chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top