Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:29

Kết quả Ventforet Kofu vs Albirex Niigata 12h00 05/06

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ventforet Kofu vs Albirex Niigata 12h00 05/06

Trận đấu Ventforet Kofu vs Albirex Niigata, 12h00 05/06, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ventforet Kofu vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ventforet Kofu vs Albirex Niigata, 12h00 05/06, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Jin Izumisawa    1-0  21'    
      35' 1-1      Kaito Taniguchi
      56' 1-2      Kaito Taniguchi
   Kazushi Mitsuhira↑Willian Lira Sousa↓       57'    
      68'        Yuji Hoshi↑Koji Suzuki↓
   Holneiker Mendes Marreiros       68'    
      79'        Yoshiaki Takagi
   Ryotaro Nakamura↑Gakuto Notsuda↓       79'    
   Yoshiki Torikai↑Motoki Hasegawa↓       80'    
   Koki Arita↑Jin Izumisawa↓       80'    
      81'        Daichi Tagami↑Yoshiaki Takagi↓
   Hideomi Yamamoto↑Riku Yamada↓       86'    
      88'        Fumiya Hayakawa↑Yuto Horigome↓
   Holneiker Mendes Marreiros    2-2  89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ventforet Kofu vs Albirex Niigata 12h00 05/06

Đội hình ra sân cặp đấu Ventforet Kofu vs Albirex Niigata, 12h00 05/06, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ventforet Kofu vs Albirex Niigata

Ventforet Kofu   Albirex Niigata
Gakuto Notsuda 16   8 Takahiro Kou
Riku Yamada 24   25 Soya Fujiwara
Sho Araki 17   33 Yoshiaki Takagi
Jin Izumisawa 39   21 Koto Abe
Willian Lira Sousa 10   35 Kazuhiko Chiba
Kosuke Okanishio 31   10 Shion Homma
Masahiro Sekiguchi 23   9 Koji Suzuki
Holneiker Mendes Marreiros 40   31 Yuto Horigome
Niki Urakami 30   7 Kaito Taniguchi
Motoki Hasegawa 41   20 Yuzuru Shimada
Ryohei Arai 8   5 Michael James Fitzgerald

Đội hình dự bị

Kazushi Mitsuhira 9   28 Fumiya Hayakawa
Hideomi Yamamoto 4   16 Gonzalo Gonzalez
Yoshiki Torikai 18   37 Shunsuke Mito
Kohei Kawata 1   39 Ken Yamura
Ryotaro Nakamura 15   50 Daichi Tagami
Koki Arita 11   1 Ryosuke Kojima
Takashi Kanai 5   19 Yuji Hoshi

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Albirex Niigata 12h00 05/06

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Albirex Niigata, 12h00 05/06, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Albirex Niigata 12h00 05/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.88 0:0 0.98 6.25 4 1/2 0.10 19.00 1.04 19.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.93 0:0 0.88 0.70 3/4 1.10

Thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Albirex Niigata 12h00 05/06

Kết quả đối đầu Ventforet Kofu vs Albirex Niigata, 12h00 05/06, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ventforet Kofu , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top