Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:36

Kết quả Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 12h00 11/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 12h00 11/04

Trận đấu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 12h00 11/04, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Montedio Yamagata vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 12h00 11/04, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Montedio Yamagata vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Riku Handa       25'    
      56' 0-1      Yoshiaki Takagi
   Takumi Yamada       58'    
   Hikaru Nakahara↑Shintaro Kokubu↓       66'    
      77' 0-2      Ví(OW)
   Atsutaka Nakamura↑Shuto Minami↓       80'    
      80'        Kaito Taniguchi↑Koji Suzuki↓
      88'        Daichi Tagami↑Yoshiaki Takagi↓
   Ibuki Fujita↑Kenya Okazaki↓       90'    
      90'        Gonzalo Gonzalez↑Shion Homma↓
   Kanta Matsumoto↑Taiki Kato↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Montedio Yamagata vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 12h00 11/04

Đội hình ra sân cặp đấu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 12h00 11/04, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata

Montedio Yamagata   Albirex Niigata
Kenya Okazaki 7   8 Takahiro Kou
Masamichi Hayashi 39   25 Soya Fujiwara
Shuto Minami 18   21 Koto Abe
Yuta Kumamoto 23   33 Yoshiaki Takagi
Hiroki Noda 5   35 Kazuhiko Chiba
Kota Yamada 14   10 Shion Homma
Taiki Kato 17   5 Michael James Fitzgerald
Riku Handa 31   20 Yuzuru Shimada
Víctor Ibáñez 1   24 Romero Frank Berrocal Lark
Takumi Yamada 6   9 Koji Suzuki
Shintaro Kokubu 25   31 Yuto Horigome

Đội hình dự bị

Kanta Matsumoto 27   41 Kazuki Fujita
Eisuke Fujishima 44   16 Gonzalo Gonzalez
Kosuke Yamazaki 2   28 Fumiya Hayakawa
Tomoyasu Yoshida 28   6 Hiroki Akiyama
Ibuki Fujita 15   50 Daichi Tagami
Atsutaka Nakamura 10   19 Yuji Hoshi
Hikaru Nakahara 41   7 Kaito Taniguchi

Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 12h00 11/04

Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 12h00 11/04, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 12h00 11/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.65 0:0 1.30 6.60 2 1/2 0.10 201.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.98 0:0 0.83 1.03 1 0.78

Thành tích đối đầu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 12h00 11/04

Kết quả đối đầu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 12h00 11/04, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Montedio Yamagata , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top