Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:57

Kết quả Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h05 23/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h05 23/05

Trận đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h05 23/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h05 23/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      6' 0-1      Masahiro Sekiguchi
      46'        Ryotaro Nakamura↑Gakuto Notsuda↓
   Mizuki Ando       54'    
      60'        Kazushi Mitsuhira↑Willian Lira Sousa↓
   Shumpei Fukahori↑Towa Yamane↓       64'    
   Yuto Mori↑Yuji Kimura↓       64'    
      70'        Yoshiki Torikai↑Jin Izumisawa↓
   Yuto Hiratsuka↑Yoshitake Suzuki↓       76'    
   Noah Kenshin Browne↑Mizuki Ando↓       76'    
   Ryo Niizato↑Kai Matsuzaki↓       80'    
      84'        Takashi Kanai↑Motoki Hasegawa↓
   Yuto Hiratsuka       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h05 23/05

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h05 23/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Mito Hollyhock   Ventforet Kofu
Yoshitake Suzuki 43   16 Gakuto Notsuda
Yuichi Hirano 6   17 Sho Araki
Mizuki Ando 11   24 Riku Yamada
Towa Yamane 7   39 Jin Izumisawa
Jefferson David Tabinas 4   41 Motoki Hasegawa
Kai Matsuzaki 14   8 Ryohei Arai
Jelani Reshaun Sumiyoshi 2   40 Holneiker Mendes Marreiros
Koya Okuda 15   30 Niki Urakami
Ayumi Niekawa 16   23 Masahiro Sekiguchi
Koichi Murata 19   31 Kosuke Okanishio
Yuji Kimura 5   10 Willian Lira Sousa

Đội hình dự bị

Shohei Kishida 13   9 Kazushi Mitsuhira
Kaiho Nakayama 41   1 Kohei Kawata
Noah Kenshin Browne 20   18 Yoshiki Torikai
Yuto Mori 8   15 Ryotaro Nakamura
Ryo Niizato 17   13 Fumitaka Kitatani
Yuto Hiratsuka 25   25 Paulo Baya
Shumpei Fukahori 18   5 Takashi Kanai

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h05 23/05

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h05 23/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h05 23/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.68 0:0 1.25 5.40 1 1/2 0.12 501.00 26.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.65 1/4:0 1.20 1.10 1 0.70

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h05 23/05

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h05 23/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của Ventforet Kofu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top