Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:02

Kết quả Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo 12h00 27/02

J-League 1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo 12h00 27/02

Trận đấu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 12h00 27/02, Saitama Stadium 2002, J-League 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 12h00 27/02, Saitama Stadium 2002, J-League 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      46'        Adailton dos Santos da Silva↑Diego Queiroz de Oliveira↓
      62'        Kensuke Nagai↑Ryoma Watanabe↓
   Yuki Abe    1-0  74'    
      75'        Aoki Takuya↑Keigo Higashi↓
   Tatsuya Tanaka↑Yoshio Koizumi↓       75'    
      75'        Hirotaka Mita↑Arthur Silva↓
      81'        Kyosuke Tagawa↑Weverson Leandro Oliveira Moura↓
      86' 1-1      Masato Morishige (Assist:Hirotaka Mita)
   Hidetoshi Takeda↑Koya Yuruki↓       87'    
   Kai Shibato↑Yuki Abe↓       87'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo 12h00 27/02

Đội hình ra sân cặp đấu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 12h00 27/02, Saitama Stadium 2002, J-League 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo

Urawa Red Diamonds   FC Tokyo
Shusaku Nishikawa 1   13 Go Hatano
Ryosuke Yamanaka 6   37 Hotaka Nakamura
Tomoaki Makino 5   4 Tsuyoshi Watanabe
Takuya Iwanami 4   3 Masato Morishige
Tomoya Ugajin 3   6 Ryoya Ogawa
Yuki Abe 22   2 Arthur Silva
伊藤 敦樹 17   10 Keigo Higashi
Koya Yuruki 24   31 Shuto ABE
Yoshio Koizumi 18   23 Ryoma Watanabe
Takahiro Akimoto 15   9 Diego Queiroz de Oliveira
Kenyu Sugimoto 14   20 Weverson Leandro Oliveira Moura

Đội hình dự bị

Tatsuya Tanaka 11   15 Adailton dos Santos da Silva
Yuki Muto 9   21 Aoki Takuya
Daiki Kaneko 19   27 Kyosuke Tagawa
Hidetoshi Takeda 37   1 Tsuyoshi Kodama
Kai Shibato 29   7 Hirotaka Mita
Zion Suzuki 12   25 Sodai Hasukawa
Ryotaro Ito 13   11 Kensuke Nagai

Tỷ lệ kèo Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo 12h00 27/02

Tỷ lệ kèo Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 12h00 27/02, Saitama Stadium 2002, J-League 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo 12h00 27/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.06 0:0 0.86 7.69 2 1/2 0.05 3.75 2.68 2.28

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.21 0:0 0.72 5.55 1/2 0.08

Thành tích đối đầu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo 12h00 27/02

Kết quả đối đầu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 12h00 27/02, Saitama Stadium 2002, J-League 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Urawa Red Diamonds , phong độ gần đây của FC Tokyo chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Back to top
Back to top