Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:09

Kết quả Sagan Tosu vs Cerezo Osaka 13h00 03/05

J-League 1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sagan Tosu vs Cerezo Osaka 13h00 03/05

Trận đấu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka, 13h00 03/05, Tosu Stadium, J-League 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sagan Tosu vs Cerezo Osaka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sagan Tosu vs Cerezo Osaka, 13h00 03/05, Tosu Stadium, J-League 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      52'        Hiroaki Okuno
      59'        Jean Patric↑Hiroshi Kiyotake↓
   Fuchi Honda↑Kentaro Moriya↓       59'    
   Yuki Horigome↑Taichi Kikuchi↓       59'    
      60'        Bruno Pereira Mendes↑Mutsuki Kato↓
   Yoshihiro Nakano↑Yuto Iwasaki↓       67'    
   Yuji Ono↑Yuki Kakita↓       67'    
      70'        Adam Taggart↑Hiroto Yamada↓
      70'        Hikaru Nakahara↑Seiya Maikuma↓
   Masaya Tashiro       71'    
      72' 0-1      Bruno Pereira Mendes
   Naoyuki Fujita↑Nanasei Iino↓       76'    
   Naoyuki Fujita (Assist:Naoyuki Fujita)    1-1  83'    
      84'        Tokuma Suzuki↑Hiroaki Okuno↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sagan Tosu vs Cerezo Osaka 13h00 03/05

Đội hình ra sân cặp đấu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka, 13h00 03/05, Tosu Stadium, J-League 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

Sagan Tosu   Cerezo Osaka
Park Ir-Kyu 40   21 Kim Jin Hyeon
Diego Jara Rodrigues 5   2 Riku Matsuda
Masaya Tashiro 30   22 Matej Jonjic
Hwang Seok Ho 20   33 Ryuya Nishio
Yuto Iwasaki 29   14 Yusuke Maruhashi
Koizumi Kei 37   16 Seiya Maikuma
Akito Fukuta 6   25 Hiroaki Okuno
Nanasei Iino 2   4 Riki Harakawa
Taichi Kikuchi 23   10 Hiroshi Kiyotake
Kentaro Moriya 47   20 Mutsuki Kato
Yuki Kakita 19   34 Hiroto Yamada

Đội hình dự bị

Tatsuya Morita 1   31 Keisuke Shimizu
Wataru Harada 42   3 Ryosuke Shindo
Yuji Ono 10   41 Hikaru Nakahara
Yoshihiro Nakano 7   17 Tokuma Suzuki
Fuchi Honda 8   26 Jean Patric
Naoyuki Fujita 14   9 Adam Taggart
Yuki Horigome 44   11 Bruno Pereira Mendes

Tỷ lệ kèo Sagan Tosu vs Cerezo Osaka 13h00 03/05

Tỷ lệ kèo Sagan Tosu vs Cerezo Osaka, 13h00 03/05, Tosu Stadium, J-League 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sagan Tosu vs Cerezo Osaka 13h00 03/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.80 0:0 1.05 5.25 2 1/2 0.13 21.00 1.04 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:0 1.00 0.73 3/4 1.08

Thành tích đối đầu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka 13h00 03/05

Kết quả đối đầu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka, 13h00 03/05, Tosu Stadium, J-League 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sagan Tosu , phong độ gần đây của Cerezo Osaka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Back to top
Back to top