Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:23

Kết quả Omiya Ardija vs Albirex Niigata 11h00 26/02

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Omiya Ardija vs Albirex Niigata 11h00 26/02

Trận đấu Omiya Ardija vs Albirex Niigata, 11h00 26/02, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Omiya Ardija vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Omiya Ardija vs Albirex Niigata, 11h00 26/02, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Omiya Ardija vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Atsushi Kawata (Assist:Masahito Ono)    1-0  7'    
   Seiya Nakano↑Takamitsu Tomiyama↓       61'    
   Atsushi Kawata (Assist:Masaya Shibayama)    2-0  64'    
      69'        Ryotaro Ito↑Kaito Taniguchi↓
      69' 2-1      Yoshiaki Takagi (Assist:Shion Homma)
      71'        Ken Yamura↑Yuji Hoshi↓
      72' 2-2      Ippei Shinozuka
      73'        Soya Fujiwara↑Takumi Hasegawa↓
   Keisuke Oyama↑Shinya Yajima↓       78'    
      84'        Eitaro Matsuda↑Yoshiaki Takagi↓
      84'        Yoshiaki Takagi
   Shoi Yoshinaga↑Masaya Shibayama↓       86'    
   Masayuki Yamada↑Atsushi Kawata↓       86'    
      88'        Shion Homma
      90'        Yuzuru Shimada

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Omiya Ardija vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Omiya Ardija vs Albirex Niigata 11h00 26/02

Đội hình ra sân cặp đấu Omiya Ardija vs Albirex Niigata, 11h00 26/02, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Omiya Ardija vs Albirex Niigata

Omiya Ardija   Albirex Niigata
Yuta Minami 35   10 Shion Homma
Hisashi Ohashi 6   35 Kazuhiko Chiba
Atsushi Kawata 10   7 Kaito Taniguchi
Keisuke Nishimura 24   31 Yuto Horigome
Hidetoshi Miyukim 29   19 Yuji Hoshi
Shinya Yajima 19   1 Ryosuke Kojima
Masahito Ono 41   32 Takumi Hasegawa
Ryo Shinzato 17   5 Michael James Fitzgerald
Rikiya Motegi 22   20 Yuzuru Shimada
Takamitsu Tomiyama 28   33 Yoshiaki Takagi
Masaya Shibayama 48   17 Ippei Shinozuka

Đội hình dự bị

Keisuke Oyama 15   13 Ryotaro Ito
Tomoki Ueda 31   50 Daichi Tagami
Seiya Nakano 27   22 Eitaro Matsuda
Masakazu Tashiro 8   25 Soya Fujiwara
Masayuki Yamada 4   8 Takahiro Kou
Shoi Yoshinaga 36   28 Ken Yamura
Masato Nuki 46   21 Koto Abe

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Albirex Niigata 11h00 26/02

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Albirex Niigata, 11h00 26/02, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Albirex Niigata 11h00 26/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.30 0:0 0.65 4.60 4 1/2 0.15 15.00 1.05 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.05 0:0 0.75 0.80 3/4 1.00

Thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Albirex Niigata 11h00 26/02

Kết quả đối đầu Omiya Ardija vs Albirex Niigata, 11h00 26/02, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Omiya Ardija , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top