Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:51

Kết quả Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu 12h00 23/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu 12h00 23/10

Trận đấu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 23/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 23/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1
   Atsushi Kurokawa    1-0  14'    
      31' 1-1      Takayuki Aragaki
   Atsushi Kawata    2-1  42'    
      46'        Naoki Tsubaki↑Ryo Sato↓
   Atsushi Kurokawa    3-1  52'    
      59'        Yudai Nagano↑Yasufumi Nishimura↓
   Masaya Shibayama↑Atsushi Kawata↓       76'    
   Abdurahim Laajaab↑Seiya Nakano↓       76'    
   Hijiri Onaga↑Kojima Masato↓       88'    
   Hiroyuki Komoto↑Kohei Yamakoshi↓       88'    
      89'        Shun Hirayama↑Takayuki Aragaki↓
   Keisuke Oyama↑Atsushi Kurokawa↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu 12h00 23/10

Đội hình ra sân cặp đấu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 23/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu

Omiya Ardija   Giravanz Kitakyushu
Yuta Minami 35   1 Kenshin Yoshimaru
Akinari Kawazura 6   30 Kenta Fukumori
Keisuke Nishimura 24   6 Kazuya Okamura
Kohei Yamakoshi 42   4 Takashi Kawano
Kazuaki Mawatari 8   32 Takuya Nagata
Yuta Mikado 7   10 Daigo Takahashi
Kojima Masato 26   16 Yasufumi Nishimura
Masahito Ono 41   17 Takeaki Harigaya
Seiya Nakano 27   14 Takayuki Aragaki
Atsushi Kawata 33   7 Ryo Sato
Atsushi Kurokawa 10   13 Taiga Maekawa

Đội hình dự bị

Hiroyuki Komoto 3   19 Shun Hirayama
Abdurahim Laajaab 19   5 Kota Muramatsu
Takashi Kasahara 1   11 Yudai Nagano
Hijiri Onaga 22   27 Yuya Tanaka
Keisuke Oyama 15   23 Sota Sato
Masaya Shibayama 48   39 Naoki Tsubaki
Kanji Okunuki 11   15 Wataru Noguchi

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu 12h00 23/10

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 23/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu 12h00 23/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.60 0:0 1.40 5.60 4 1/2 0.12 1.00 51.00 451.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:1/4 1.00 0.78 1 1.03

Thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu 12h00 23/10

Kết quả đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 23/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Omiya Ardija , phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top