Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:34

Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia 11h00 05/12

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Albirex Niigata vs Machida Zelvia 11h00 05/12

Trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 11h00 05/12, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Albirex Niigata vs Machida Zelvia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 11h00 05/12, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Albirex Niigata vs Machida Zelvia

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
   Takahiro Kou       15'    
   Shunsuke Mito↑Tatsuya Tanaka↓       32'    
      40' 0-1      Kaishu Sano
   Yuto Horigome↑Daichi Tagami↓       46'    
      69'        Chong Tese↑Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↓
      69'        Shusuke Ota↑Kaina Yoshio↓
   Kaito Taniguchi↑Romero Frank Berrocal Lark↓       69'    
   Yuzuru Shimada↑Takahiro Kou↓       69'    
      69' 0-2      Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
   Yuya Takazawa↑Yoshiaki Takagi↓       83'    
      86'        Hasegawa Ariajasuru↑Takuya Yasui↓
      86'        Yu Hirakawa↑Taiki Hirato↓
      90'        Reiya Morishita↑Reo Takae↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Machida Zelvia

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Albirex Niigata vs Machida Zelvia 11h00 05/12

Đội hình ra sân cặp đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 11h00 05/12, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia

Albirex Niigata   Machida Zelvia
Kazuhiko Chiba 35   17 Shohei Takahashi
Daichi Tagami 50   10 Taiki Hirato
Tatsuya Tanaka 14   5 Kota Fukatsu
Michael James Fitzgerald 5   3 Kai Miki
Romero Frank Berrocal Lark 24   41 Takuya Yasui
Koji Suzuki 9   14 Kaina Yoshio
Koto Abe 21   6 Kaishu Sano
Yoshiaki Takagi 33   8 Reo Takae
Akito Fukuta 17   42 Koki Fukui
Takahiro Kou 8   11 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Soya Fujiwara 25   2 Masayuki Okuyama

Đội hình dự bị

Takumi Hasegawa 32   37 Yu Hirakawa
Yuzuru Shimada 20   30 Yuki Nakashima
Takuya Seguchi 22   28 Shusuke Ota
Yuto Horigome 31   18 Hasegawa Ariajasuru
Kaito Taniguchi 7   15 Reiya Morishita
Yuya Takazawa 11   1 Takuya Masuda
Shunsuke Mito 37   9 Chong Tese

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Machida Zelvia 11h00 05/12

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 11h00 05/12, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Machida Zelvia 11h00 05/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.73 0:0 1.15 6.60 2 1/2 0.10 451.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.88 0:0 0.93 0.85 1 0.95

Thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Machida Zelvia 11h00 05/12

Kết quả đối đầu Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 11h00 05/12, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Albirex Niigata , phong độ gần đây của Machida Zelvia chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top