Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:05

Kết quả Montedio Yamagata vs Omiya Ardija 12h00 14/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Montedio Yamagata vs Omiya Ardija 12h00 14/11

Trận đấu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija, 12h00 14/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Montedio Yamagata vs Omiya Ardija mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Montedio Yamagata vs Omiya Ardija, 12h00 14/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
      7' 0-1      Atsushi Kawata
   Yuta Kumamoto    1-1  27'    
      35' 1-2      Seiya Nakano
   Taiki Kato↑Quenten Geordie Felix Martinus↓       57'    
      72'        Kanji Okunuki↑Seiya Nakano↓
      73'        Abdurahim Laajaab↑Atsushi Kawata↓
   Ryonosuke Kabayama↑Hikaru Nakahara↓       75'    
      80'        Masayuki Yamada↑Atsushi Kurokawa↓
      83'        Soya Takada↑Hijiri Onaga↓
   Ryonosuke Kabayama    2-2  86'    
      88'        Kazuaki Mawatari

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Montedio Yamagata vs Omiya Ardija 12h00 14/11

Đội hình ra sân cặp đấu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija, 12h00 14/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Montedio Yamagata   Omiya Ardija
Hikaru Nakahara 41   6 Akinari Kawazura
Takumi Yamada 6   41 Masahito Ono
Shuto Minami 18   7 Yuta Mikado
Vinicius Araujo 9   8 Kazuaki Mawatari
Eisuke Fujishima 44   27 Seiya Nakano
Yuta Kumamoto 23   35 Yuta Minami
Riku Handa 31   22 Hijiri Onaga
Quenten Geordie Felix Martinus 20   10 Atsushi Kurokawa
Kota Yamada 14   26 Kojima Masato
Kosuke Yamazaki 2   24 Keisuke Nishimura
Ibuki Fujita 15   33 Atsushi Kawata

Đội hình dự bị

Ryota Matsumoto 19   11 Kanji Okunuki
Shintaro Kokubu 25   43 Masayuki Yamada
Kenya Okazaki 7   20 Kazuki Kushibiki
Masamichi Hayashi 39   44 Daiki Goto
Taiki Kato 17   15 Keisuke Oyama
Victor Ibanez Pascual 1   19 Abdurahim Laajaab
Ryonosuke Kabayama 35   18 Soya Takada

Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Omiya Ardija 12h00 14/11

Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Omiya Ardija, 12h00 14/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Omiya Ardija 12h00 14/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.48 0:0 1.70 5.40 4 1/2 0.12 17.00 1.03 23.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.15 0:1/4 0.68 0.80 1 1.00

Thành tích đối đầu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija 12h00 14/11

Kết quả đối đầu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija, 12h00 14/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Montedio Yamagata , phong độ gần đây của Omiya Ardija chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top