Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:06

Kết quả Fagiano Okayama vs Albirex Niigata 11h00 31/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fagiano Okayama vs Albirex Niigata 11h00 31/10

Trận đấu Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 11h00 31/10, Momotaro Kanko Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fagiano Okayama vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 11h00 31/10, Momotaro Kanko Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fagiano Okayama vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Satoki Uejo    1-0  16'    
      46'        Takumi Hasegawa↑Yuto Horigome↓
      46'        Yota Komi↑Kazuyoshi Shimabuku↓
   Ryosuke Kawano       51'    
      56'        Yuzuru Shimada↑Gonzalo Gonzalez↓
      57' 1-1      Kaito Taniguchi
   Riyo Kawamoto↑Shuhei Tokumoto↓       59'    
      63'        Yuki Omoto↑Shunsuke Mito↓
   Kenji Sekido↑Takaya Kimura↓       72'    
   Brenner Marlos Varanda de Oliveira↑Hiroki Yamamoto↓       72'    
      72'        Ken Yamura↑Kaito Taniguchi↓
      89'        Kazuhiko Chiba

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fagiano Okayama vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fagiano Okayama vs Albirex Niigata 11h00 31/10

Đội hình ra sân cặp đấu Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 11h00 31/10, Momotaro Kanko Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fagiano Okayama vs Albirex Niigata

Fagiano Okayama   Albirex Niigata
Satoki Uejo 14   40 Kazuyoshi Shimabuku
Rikito Inoue 5   35 Kazuhiko Chiba
Tomohiko Miyazaki 11   50 Daichi Tagami
Togo Umeda 31   31 Yuto Horigome
Takaya Kimura 27   7 Kaito Taniguchi
Takashi Abe 22   37 Shunsuke Mito
Hideki Ishige 48   16 Gonzalo Gonzalez
Shuhei Tokumoto 41   21 Koto Abe
Hiroki Yamamoto 15   33 Yoshiaki Takagi
Ryosuke Kawano 16   28 Fumiya Hayakawa
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho 26   8 Takahiro Kou

Đội hình dự bị

Kiwara Miyazaki 10   20 Yuzuru Shimada
Junki Kanayama 13   32 Takumi Hasegawa
Riyo Kawamoto 20   26 Ryo Endo
Kenji Sekido 17   27 Yuki Omoto
Brenner Marlos Varanda de Oliveira 38   41 Kazuki Fujita
Mizuki Hamada 4   39 Ken Yamura
Wakaba Shimoguchi 24   23 Yota Komi

Tỷ lệ kèo Fagiano Okayama vs Albirex Niigata 11h00 31/10

Tỷ lệ kèo Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 11h00 31/10, Momotaro Kanko Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fagiano Okayama vs Albirex Niigata 11h00 31/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.40 0:0 2.00 3.20 2 1/2 0.23 21.00 1.03 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:0 0.73 0.85 3/4 0.95

Thành tích đối đầu Fagiano Okayama vs Albirex Niigata 11h00 31/10

Kết quả đối đầu Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 11h00 31/10, Momotaro Kanko Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fagiano Okayama , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top