Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:59

Kết quả Machida Zelvia vs Omiya Ardija 12h00 28/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Machida Zelvia vs Omiya Ardija 12h00 28/11

Trận đấu Machida Zelvia vs Omiya Ardija, 12h00 28/11, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Machida Zelvia vs Omiya Ardija mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Machida Zelvia vs Omiya Ardija, 12h00 28/11, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Machida Zelvia vs Omiya Ardija

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Masayuki Okuyama       45'    
   Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↑Yuki Nakashima↓       46'    
   Shusuke Ota↑Takuya Yasui↓       46'    
      46'        Kanji Okunuki↑Masahito Ono↓
   Reo Takae       52'    
      54'        Toshiki Ishikawa
      72'        Masayuki Yamada↑Shunsuke Kikuchi↓
   Taiki Hirato       75'    
   Yuki Okada↑Taiki Hirato↓       81'    
   Chong Tese↑Kaina Yoshio↓       81'    
      84'        Seiya Nakano↑Atsushi Kurokawa↓
      90'        Kazuaki Saso↑Atsushi Kawata↓
   Hiroki Mizumoto↑Kai Miki↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Omiya Ardija

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Machida Zelvia vs Omiya Ardija 12h00 28/11

Đội hình ra sân cặp đấu Machida Zelvia vs Omiya Ardija, 12h00 28/11, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Machida Zelvia vs Omiya Ardija

Machida Zelvia   Omiya Ardija
Kaishu Sano 6   24 Keisuke Nishimura
Reo Takae 8   33 Atsushi Kawata
Masayuki Okuyama 2   35 Yuta Minami
Koki Fukui 42   22 Hijiri Onaga
Kaina Yoshio 14   10 Atsushi Kurokawa
Takuya Yasui 41   41 Masahito Ono
Kota Fukatsu 5   7 Yuta Mikado
Kai Miki 3   8 Kazuaki Mawatari
Taiki Hirato 10   5 Toshiki Ishikawa
Yuki Nakashima 30   6 Akinari Kawazura
Shohei Takahashi 17   9 Shunsuke Kikuchi

Đội hình dự bị

Chong Tese 9   18 Soya Takada
Takuya Masuda 1   34 Kazuaki Saso
Shusuke Ota 28   31 Tomoki Ueda
Hiroki Mizumoto 4   43 Masayuki Yamada
Yuki Okada 13   20 Kazuki Kushibiki
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 11   27 Seiya Nakano
Hasegawa Ariajasuru 18   11 Kanji Okunuki

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Omiya Ardija 12h00 28/11

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Omiya Ardija, 12h00 28/11, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Omiya Ardija 12h00 28/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.55 0:0 1.50 5.10 1/2 0.13 19.00 1.03 23.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.85 0:0 0.95 0.68 3/4 1.15

Thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Omiya Ardija 12h00 28/11

Kết quả đối đầu Machida Zelvia vs Omiya Ardija, 12h00 28/11, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Machida Zelvia , phong độ gần đây của Omiya Ardija chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top