Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:20

Kết quả Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h00 02/03

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h00 02/03

Trận đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h00 02/03, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h00 02/03, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Takeshi Ushizawa       4'    
      26'        Masahiro Sekiguchi
      46'        Adailton dos Santos da Silva↑Yoshiki Torikai↓
      51'        Fabian Andres Gonzalez Lasso
      56'        Maduabuchi Peter Utaka↑Fabian Andres Gonzalez Lasso↓
      56'        Kazuhiro Sato↑Koya Hayashida↓
      61' 0-1      Eduardo Mancha (Assist:Sho Araki)
      69' 0-2      Takuto Kimura (Assist:Kazushi Mitsuhira)
   Seiichiro Kubo↑Mizuki Ando↓       70'    
   Soki Tokuno↑Hidemasa Koda↓       70'    
   Kenshin Takagishi↑Yuto Nagao↓       77'    
   Shimon Teranuma↑Ryusei Nose↓       77'    
      78'        Taiga Son↑Kazushi Mitsuhira↓
   Kiichi Yamazaki↑Riku Ochiai↓       82'    
   Seiichiro Kubo (Assist:Shimon Teranuma)    1-2  83'    
      90'        Riku Iijima↑Takuto Kimura↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h00 02/03

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h00 02/03, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Mito Hollyhock   Ventforet Kofu
Shuhei Matsubara 21   1 Kohei Kawata
Koshi Osaki 3   23 Masahiro Sekiguchi
Nao Yamada 4   5 Yuta Imazu
Takeshi Ushizawa 33   40 Eduardo Mancha
Koki Gotoda 2   7 Sho Araki
Kazuma Nagai 88   16 Koya Hayashida
Yuto Nagao 15   34 Takuto Kimura
Ryusei Nose 13   10 Yoshiki Torikai
Riku Ochiai 8   9 Kazushi Mitsuhira
Hidemasa Koda 23   19 Junma Miyazaki
Mizuki Ando 9   11 Fabian Andres Gonzalez Lasso

Đội hình dự bị

Ryusei Haruna 51   51 Adailton dos Santos da Silva
Seiichiro Kubo 22   24 Takahiro Iida
Tatsuya Tabira 16   15 Riku Iijima
Kenshin Takagishi 6   26 Kazuhiro Sato
Shimon Teranuma 45   88 Tsubasa shibuya
Soki Tokuno 30   3 Taiga Son
Kiichi Yamazaki 24   99 Maduabuchi Peter Utaka

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h00 02/03

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h00 02/03, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h00 02/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.08 1/4:0 6.25 10.00 3 1/2 0.03 300.00 12.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.92 0:0 0.42 12.50 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 12h00 02/03

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 12h00 02/03, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của Ventforet Kofu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top