Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:47

Kết quả Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 14h00 30/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 14h00 30/04

Trận đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 14h00 30/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 14h00 30/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Yutaka Soneda (Assist:Mizuki Ando)    1-0  24'    
   Mizuki Ando    2-0  29'    
      46'        Riku Yamada↑Nagi Matsumoto↓
      54' 2-1      Riku Iijima
   Ryosuke Maeda↑Kenshin Takagishi↓       63'    
   Kosuke Kinoshita↑Fumiya Sugiura↓       63'    
   Koki Gotoda↑Shoma Otoizumi↓       67'    
      70'        Junma Miyazaki↑Riku Iijima↓
      70'        Bruno Pereira de Albuquerque↑Willian Lira Sousa↓
      77'        Yoshiki Torikai↑Koya Hayashida↓
   Naoki Tsubaki↑Yutaka Soneda↓       79'    
   Kaito Umeda↑Mizuki Ando↓       79'    
      87'        Iwana Kobayashi↑Masahiro Sekiguchi↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 14h00 30/04

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 14h00 30/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Mito Hollyhock   Ventforet Kofu
Yutaka Soneda 7   22 Riku Nozawa
Stevia Agbus Mikuni 33   15 Riku Iijima
Kodai Dohi 22   41 Motoki Hasegawa
Shoma Otoizumi 18   10 Willian Lira Sousa
Nao Yamada 21   16 Koya Hayashida
Mizuki Ando 9   5 Niki Urakami
Kenshin Takagishi 30   23 Masahiro Sekiguchi
Takaya Kuroishi 40   20 Nagi Matsumoto
Jefferson David Tabinas 4   1 Kohei Kawata
Fumiya Sugiura 34   7 Sho Araki
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 28   2 Hidehiro Sugai

Đội hình dự bị

Kosuke Kinoshita 15   26 Toshiki Ishikawa
Koki Gotoda 2   27 Iwana Kobayashi
Naoki Tsubaki 14   19 Junma Miyazaki
Hayate Matsuda 47   21 Yuto Koizumi
Ryosuke Maeda 16   24 Riku Yamada
Koji Homma 1   11 Bruno Pereira de Albuquerque
Kaito Umeda 20   18 Yoshiki Torikai

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 14h00 30/04

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 14h00 30/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 14h00 30/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.35 0:0 0.33 6.00 3 1/2 0.11 1.02 19.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 1/4:0 1.05 1.10 1 0.70

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu 14h00 30/04

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 14h00 30/04, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của Ventforet Kofu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top