Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 05:03

Kết quả Albirex Niigata vs Tochigi SC 12h00 10/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Albirex Niigata vs Tochigi SC 12h00 10/04

Trận đấu Albirex Niigata vs Tochigi SC, 12h00 10/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Albirex Niigata vs Tochigi SC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Albirex Niigata vs Tochigi SC, 12h00 10/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Albirex Niigata vs Tochigi SC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Ippei Shinozuka (Assist:Yoshiaki Takagi)    1-0  6'    
      30'        Keita Ueda
      43'        Hayato Kurosaki
   Yuto Horigome       44'    
      46'        Teppei Yachida↑Juninho↓
      46'        Ryota Isomura↑Yukuto Omoya↓
   Shion Homma↑Ippei Shinozuka↓       55'    
      63'        Kisho Yano
      65'        Ryota Isomura
   Shunsuke Mito↑Eitaro Matsuda↓       67'    
      68'        Masato Igarsashi↑Omer Tokac↓
   Kaito Taniguchi (Assist:Yoshiaki Takagi)    2-0  75'    
      79'        Ko Miyazaki↑Keita Ueda↓
   Ryotaro Ito↑Yoshiaki Takagi↓       80'    
   Taiki Watanabe↑Yuto Horigome↓       80'    
   Alexandre Xavier Pereira Guedes↑Kaito Taniguchi↓       80'    
      88'        Teppei Yachida

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Tochigi SC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Albirex Niigata vs Tochigi SC 12h00 10/04

Đội hình ra sân cặp đấu Albirex Niigata vs Tochigi SC, 12h00 10/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Albirex Niigata vs Tochigi SC

Albirex Niigata   Tochigi SC
Ippei Shinozuka 17   23 Keita Ueda
Yoshiaki Takagi 33   11 Juninho
Soya Fujiwara 25   35 Kaito Suzuki
Takahiro Kou 8   4 Sho Sato
Daichi Tagami 50   21 Omer Tokac
Ryosuke Kojima 1   1 Shuhei Kawata
Yuzuru Shimada 20   2 Yukuto Omoya
Michael James Fitzgerald 5   18 Sho Omori
Kaito Taniguchi 7   3 Hayato Kurosaki
Yuto Horigome 31   16 Carlos Gutierrez
Eitaro Matsuda 22   29 Kisho Yano

Đội hình dự bị

Shunsuke Mito 14   22 Kenya Onodera
Koto Abe 21   32 Ko Miyazaki
Shion Homma 10   14 Teppei Yachida
Kazuhiko Chiba 35   33 Ryota Isomura
Alexandre Xavier Pereira Guedes 11   27 Masato Igarsashi
Ryotaro Ito 13   20 Kennedy Ebbs Mikuni
Taiki Watanabe 15   25 Yuya Aoshima

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Tochigi SC 12h00 10/04

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Tochigi SC, 12h00 10/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Tochigi SC 12h00 10/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.33 0:0 2.35 7.50 2 1/2 0.08 1.00 51.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:1/4 0.90 0.95 3/4 0.85

Thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Tochigi SC 12h00 10/04

Kết quả đối đầu Albirex Niigata vs Tochigi SC, 12h00 10/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Albirex Niigata , phong độ gần đây của Tochigi SC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top