Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:43

Kết quả Grulla Morioka vs Tochigi SC 12h00 20/03

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Grulla Morioka vs Tochigi SC 12h00 20/03

Trận đấu Grulla Morioka vs Tochigi SC, 12h00 20/03, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grulla Morioka vs Tochigi SC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Grulla Morioka vs Tochigi SC, 12h00 20/03, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Grulla Morioka vs Tochigi SC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      28' 0-1      Yuji Senuma (Assist:Omer Tokac)
   Brenner Alves Sabino↑Kaito Suzuki↓       46'    
   Paul Bismarck Tabinas↑Tsubasa Yuge↓       46'    
   Lucas Morelatto       58'    
   Yohei Okuyama↑Lucas Morelatto↓       62'    
      74'        Teppei Yachida↑Omer Tokac↓
      74'        Kisho Yano↑Sora Kobori↓
   Kenneth Otabor↑Masashi Wada↓       79'    
   Tatsuya Tabira↑Issei Tone↓       79'    
      84'        Kennedy Ebbs Mikuni↑Kenta Fukumori↓
      84'        Hayato Kurosaki↑Toshiki Mori↓
   Yusuke Muta       87'    
   Yusuke Muta    1-1  89'    
   Kenneth Otabor       90'    
      90'        Ko Miyazaki↑Yuji Senuma↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Grulla Morioka vs Tochigi SC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Grulla Morioka vs Tochigi SC 12h00 20/03

Đội hình ra sân cặp đấu Grulla Morioka vs Tochigi SC, 12h00 20/03, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Grulla Morioka vs Tochigi SC

Grulla Morioka   Tochigi SC
Taishi Brandon Nozawa 41   16 Carlos Gutierrez
Yusuke Muta 4   10 Toshiki Mori
Kentaro Kai 6   1 Shuhei Kawata
Issei Tone 3   18 Sho Omori
Masashi Wada 45   9 Yuji Senuma
Masahito Onoda 36   4 Sho Sato
Kaito Suzuki 39   7 Yuki Nishiya
Hayata Komatsu 14   38 Sora Kobori
Tsubasa Yuge 33   35 Kaito Suzuki
Taisuke Nakamura 17   21 Omer Tokac
Lucas Morelatto 7   30 Kenta Fukumori

Đội hình dự bị

Tatsuya Tabira 46   29 Kisho Yano
Agashi Inaba 21   3 Hayato Kurosaki
Daisuke Fukagawa 37   20 Kennedy Ebbs Mikuni
Yohei Okuyama 22   32 Ko Miyazaki
Brenner Alves Sabino 11   14 Teppei Yachida
Kenneth Otabor 27   41 Kazuki Fujita
Paul Bismarck Tabinas 26   33 Ryota Isomura

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Tochigi SC 12h00 20/03

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Tochigi SC, 12h00 20/03, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Tochigi SC 12h00 20/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.25 0:0 0.68 7.50 2 1/2 0.08 23.00 1.02 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.98 0:0 0.83 0.80 1/2 1.00

Thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Tochigi SC 12h00 20/03

Kết quả đối đầu Grulla Morioka vs Tochigi SC, 12h00 20/03, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grulla Morioka , phong độ gần đây của Tochigi SC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top