Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:41

Kết quả Sagan Tosu vs Vegalta Sendai 17h30 25/11

J-League 1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sagan Tosu vs Vegalta Sendai 17h30 25/11

Trận đấu Sagan Tosu vs Vegalta Sendai, 17h30 25/11, Tosu Stadium, J-League 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sagan Tosu vs Vegalta Sendai mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sagan Tosu vs Vegalta Sendai, 17h30 25/11, Tosu Stadium, J-League 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sagan Tosu vs Vegalta Sendai

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      16'        Anderson Ferreira da Silva,Para
      46'        Koji Hachisuka↑Anderson Ferreira da Silva,Para↓
      68'        Takayoshi Ishihara↑Joan Isaac Cuenca Lopez↓
      72'        Alexandre Xavier Pereira Guedes↑Hiroto Yamada↓
      72'        Yoshiki Matsushita↑Takumi Sasaki↓
   Takeshi Kanamori↑Daichi HAYASHI↓       78'    
      79' 0-1      Shun Nagasawa
   Ryunosuke Sagara↑Ryoya Morishita↓       82'    
   Yohei Toyoda↑Tomoya Koyamatsu↓       82'    
      87'        Mate Junior Simao↑Hamasaki Takuma↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sagan Tosu vs Vegalta Sendai

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sagan Tosu vs Vegalta Sendai 17h30 25/11

Đội hình ra sân cặp đấu Sagan Tosu vs Vegalta Sendai, 17h30 25/11, Tosu Stadium, J-League 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sagan Tosu vs Vegalta Sendai

Sagan Tosu   Vegalta Sendai
Park Ir-Kyu 40   27 Jakub Slowik
Shinya Nakano 47   3 Ryutaro Iio
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 3   39 Kim Jung Ya
Teruki Hara 2   13 Yasuhiro Hiraoka
Ryoya Morishita 28   2 Anderson Ferreira da Silva,Para
Fuchi Honda 23   5 Keiya Shiihashi
Riki Harakawa 4   28 Takumi Sasaki
Daiki Matsuoka 41   26 Hamasaki Takuma
Yuta Higuchi 30   42 Hiroto Yamada
Tomoya Koyamatsu 22   20 Shun Nagasawa
Daichi HAYASHI 16   9 Joan Isaac Cuenca Lopez

Đội hình dự bị

Ryunosuke Sagara 46   6 Shingo Hyodo
Yohei Toyoda 11   24 Yuma Obata
Tatsuya Morita 1   29 Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ayumu Ohata 31   14 Takayoshi Ishihara
Daiki Miya 38   8 Yoshiki Matsushita
RYANG Yong Gi 50   4 Koji Hachisuka
Takeshi Kanamori 7   23 Mate Junior Simao

Tỷ lệ kèo Sagan Tosu vs Vegalta Sendai 17h30 25/11

Tỷ lệ kèo Sagan Tosu vs Vegalta Sendai, 17h30 25/11, Tosu Stadium, J-League 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sagan Tosu vs Vegalta Sendai 17h30 25/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.42 0:0 2.00 4.76 1 1/2 0.13 42.00 4.60 1.19

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.41 0:0 1.96 5.26 1/2 0.09

Thành tích đối đầu Sagan Tosu vs Vegalta Sendai 17h30 25/11

Kết quả đối đầu Sagan Tosu vs Vegalta Sendai, 17h30 25/11, Tosu Stadium, J-League 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sagan Tosu , phong độ gần đây của Vegalta Sendai chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Back to top
Back to top