Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:25

Kết quả SC Sagamihara vs Montedio Yamagata 12h00 16/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp SC Sagamihara vs Montedio Yamagata 12h00 16/10

Trận đấu SC Sagamihara vs Montedio Yamagata, 12h00 16/10, Sagamihara Asamizo Park Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SC Sagamihara vs Montedio Yamagata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa SC Sagamihara vs Montedio Yamagata, 12h00 16/10, Sagamihara Asamizo Park Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính SC Sagamihara vs Montedio Yamagata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      45' 0-1      Hikaru Nakahara
   Reoto Kodama↑Ryuji Sawakami↓       46'    
   Tatsuya Shirai↑Ryo Kubota↓       46'    
   Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute↑Yuan Matsuhashi↓       58'    
      60'        Ryonosuke Kabayama
   ANDO Tsubasa       62'    
      63'        Quenten Geordie Felix Martinus↑Ryonosuke Kabayama↓
   Shunto Kodama↑ANDO Tsubasa↓       63'    
      67'        Koki Kido↑Kota Yamada↓
      67'        Masamichi Hayashi↑Vinicius Araujo↓
   Takahide Umebachi↑Hikaru Naruoka↓       79'    
      90'        Shintaro Kokubu↑Shuto Minami↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê SC Sagamihara vs Montedio Yamagata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân SC Sagamihara vs Montedio Yamagata 12h00 16/10

Đội hình ra sân cặp đấu SC Sagamihara vs Montedio Yamagata, 12h00 16/10, Sagamihara Asamizo Park Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu SC Sagamihara vs Montedio Yamagata

SC Sagamihara   Montedio Yamagata
Yudai Fujiwara 35   18 Shuto Minami
Motoaki Miura 16   9 Vinicius Araujo
ANDO Tsubasa 14   44 Eisuke Fujishima
Hikaru Naruoka 38   14 Kota Yamada
Ryosuke Tada 2   5 Hiroki Noda
Ryo Kubota 20   2 Kosuke Yamazaki
Ryu Kawakami 15   31 Riku Handa
Seiji Kimura 31   15 Ibuki Fujita
Shu Hiramatsu 23   35 Ryonosuke Kabayama
Ryuji Sawakami 36   6 Takumi Yamada
Yuan Matsuhashi 39   41 Hikaru Nakahara

Đội hình dự bị

Reoto Kodama 26   39 Masamichi Hayashi
Jiro Kamata 24   23 Yuta Kumamoto
Agenor Detofol 1   20 Quenten Geordie Felix Martinus
Tatsuya Shirai 18   1 Victor Ibanez Pascual
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute 9   28 Tomoyasu Yoshida
Takahide Umebachi 33   25 Shintaro Kokubu
Shunto Kodama 40   13 Koki Kido

Tỷ lệ kèo SC Sagamihara vs Montedio Yamagata 12h00 16/10

Tỷ lệ kèo SC Sagamihara vs Montedio Yamagata, 12h00 16/10, Sagamihara Asamizo Park Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SC Sagamihara vs Montedio Yamagata 12h00 16/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.45 0:0 0.58 4.90 1 1/2 0.14 501.00 21.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.10 1/4:0 0.70 0.85 1 0.95

Thành tích đối đầu SC Sagamihara vs Montedio Yamagata 12h00 16/10

Kết quả đối đầu SC Sagamihara vs Montedio Yamagata, 12h00 16/10, Sagamihara Asamizo Park Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của SC Sagamihara , phong độ gần đây của Montedio Yamagata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top