Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:45

Kết quả Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata 12h00 02/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata 12h00 02/10

Trận đấu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 12h00 02/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 12h00 02/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      22'        Hiroki Noda
   Junma Miyazaki    1-0  50'    
   Yoshiki Torikai↑Kazushi Mitsuhira↓       60'    
      66'        Quenten Geordie Felix Martinus↑Hikaru Nakahara↓
      70'        Tomoyasu Yoshida↑Riku Handa↓
   Hideyuki Nozawan↑Riku Yamada↓       71'    
      71'        Masamichi Hayashi↑Vinicius Araujo↓
   Yoshiki Torikai    2-0  76'    
      78'        Koki Kido↑Ryonosuke Kabayama↓
   Hidehiro Sugai↑Sho Araki↓       83'    
   Hideomi Yamamoto↑Junma Miyazaki↓       83'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata 12h00 02/10

Đội hình ra sân cặp đấu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 12h00 02/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata

Ventforet Kofu   Montedio Yamagata
Ryohei Arai 8   1 Victor Ibanez Pascual
Junma Miyazaki 19   35 Ryonosuke Kabayama
Niki Urakami 30   15 Ibuki Fujita
Holneiker Mendes Marreiros 40   2 Kosuke Yamazaki
Masahiro Sekiguchi 23   5 Hiroki Noda
Kohei Kawata 1   14 Kota Yamada
Gakuto Notsuda 16   31 Riku Handa
Riku Yamada 24   18 Shuto Minami
Sho Araki 17   9 Vinicius Araujo
Kazushi Mitsuhira 9   6 Takumi Yamada
Ryotaro Nakamura 15   41 Hikaru Nakahara

Đội hình dự bị

Motoki Hasegawa 41   28 Tomoyasu Yoshida
Koki Arita 11   44 Eisuke Fujishima
Hideyuki Nozawan 6   39 Masamichi Hayashi
Yoshiki Torikai 18   23 Yuta Kumamoto
Hideomi Yamamoto 4   20 Quenten Geordie Felix Martinus
Hidehiro Sugai 2   13 Koki Kido
Yuto Koizumi 21   25 Shintaro Kokubu

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata 12h00 02/10

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 12h00 02/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata 12h00 02/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.70 0:0 0.48 2.10 2 1/2 0.38 1.01 26.00 101.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 1/4:0 1.05 1.03 1 0.78

Thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata 12h00 02/10

Kết quả đối đầu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 12h00 02/10, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ventforet Kofu , phong độ gần đây của Montedio Yamagata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top