Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:58

Kết quả Mito Hollyhock vs Grulla Morioka 14h00 21/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs Grulla Morioka 14h00 21/05

Trận đấu Mito Hollyhock vs Grulla Morioka, 14h00 21/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs Grulla Morioka, 14h00 21/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs Grulla Morioka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Ryo Niizato    1-0  32'    
      43'        Keita Ishii
      46'        Han Yong Thae↑Masaomi Nakano↓
      46'        Yuki Shikama↑Shunji Masuda↓
      46'        Atsutaka Nakamura↑Masashi Wada↓
   Mizuki Ando    2-0  49'    
      58'        Paul Bismarck Tabinas↑Toi Kagami↓
   Kosuke Kinoshita (Assist:Koshi Osaki)    3-0  68'    
   Nao Yamada↑Yoshitake Suzuki↓       70'    
   Koichi Murata↑Koshi Osaki↓       70'    
      71'        Tsuyoshi Miyaichi
   Kodai Dohi↑Ryosuke Maeda↓       73'    
   Kaito Umeda↑Mizuki Ando↓       73'    
      76'        Tatsuya Tabira↑Tsuyoshi Miyaichi↓
   Yuto Hiratsuka↑Kosuke Kinoshita↓       83'    
   Takumi Kusumoto       84'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs Grulla Morioka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs Grulla Morioka 14h00 21/05

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs Grulla Morioka, 14h00 21/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs Grulla Morioka

Mito Hollyhock   Grulla Morioka
Kosuke Kinoshita 15   17 Taisuke Nakamura
Koshi Osaki 3   49 Masaomi Nakano
Ryosuke Maeda 16   18 Tsuyoshi Miyaichi
Naoki Tsubaki 14   36 Masahito Onoda
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 28   11 Brenner Alves Sabino
Jefferson David Tabinas 4   45 Masashi Wada
Ryo Niizato 17   15 Toi Kagami
Takaya Kuroishi 40   5 Keita Ishii
Mizuki Ando 9   19 Kenta Matsuyama
Takumi Kusumoto 13   28 Shunji Masuda
Yoshitake Suzuki 43   6 Kentaro Kai

Đội hình dự bị

Yuto Hiratsuka 25   13 Yuki Shikama
Koichi Murata 19   26 Paul Bismarck Tabinas
Kodai Dohi 22   7 Lucas Morelatto
Nao Yamada 21   16 Tatsuya Tabira
Koji Homma 1   31 Noboyuki Abe
Yuto Mori 8   46 Atsutaka Nakamura
Kaito Umeda 20   9 Han Yong Thae

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Grulla Morioka 14h00 21/05

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Grulla Morioka, 14h00 21/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Grulla Morioka 14h00 21/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.75 0:0 1.13 7.50 3 1/2 0.08 1.00 51.00 201.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1/2 0.78 1.10 1 1/4 0.70

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Grulla Morioka 14h00 21/05

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs Grulla Morioka, 14h00 21/05, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top