Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:58

Kết quả Omiya Ardija vs Grulla Morioka 17h00 18/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Omiya Ardija vs Grulla Morioka 17h00 18/05

Trận đấu Omiya Ardija vs Grulla Morioka, 17h00 18/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Omiya Ardija vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Omiya Ardija vs Grulla Morioka, 17h00 18/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Omiya Ardija vs Grulla Morioka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Seiya Nakano↑Masaya Shibayama↓       46'    
   Shoi Yoshinaga↑Masahito Ono↓       59'    
      61'        Brenner Alves Sabino↑Yuki Shikama↓
   Jin Izumisawa↑Shunsuke Kikuchi↓       67'    
   Hidetoshi Miyukim↑Shinya Yajima↓       67'    
      70'        Hayata Komatsu
      70'        Atsutaka Nakamura↑Han Yong Thae↓
      70'        Shunji Masuda↑Lucas Morelatto↓
      74'        Paul Bismarck Tabinas↑Tsuyoshi Miyaichi↓
   Ko Shimura↑Yuta Minami↓       79'    
   Hisashi Ohashi       82'    
      90' 0-1      Hayata Komatsu
      90'        Brenner Alves Sabino

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Omiya Ardija vs Grulla Morioka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Omiya Ardija vs Grulla Morioka 17h00 18/05

Đội hình ra sân cặp đấu Omiya Ardija vs Grulla Morioka, 17h00 18/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Omiya Ardija vs Grulla Morioka

Omiya Ardija   Grulla Morioka
Hidetoshi Takeda 14   19 Kenta Matsuyama
Keisuke Nishimura 24   38 Takuto Minami
Atsushi Kawata 10   6 Kentaro Kai
Yuta Minami 35   9 Han Yong Thae
Hisashi Ohashi 6   8 Kosei Wakimoto
Yuta Mikado 7   13 Yuki Shikama
Masahito Ono 41   14 Hayata Komatsu
Shinya Yajima 19   33 Tsubasa Yuge
Shunsuke Kikuchi 9   7 Lucas Morelatto
Ryo Shinzato 17   18 Tsuyoshi Miyaichi
Masaya Shibayama 48   36 Masahito Onoda

Đội hình dự bị

Jin Izumisawa 39   28 Shunji Masuda
Hidetoshi Miyukim 29   31 Noboyuki Abe
Ko Shimura 40   46 Atsutaka Nakamura
Shoi Yoshinaga 36   42 Sota Kiri
Masakazu Tashiro 8   26 Paul Bismarck Tabinas
Seiya Nakano 27   17 Taisuke Nakamura
Takamitsu Tomiyama 28   11 Brenner Alves Sabino

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Grulla Morioka 17h00 18/05

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Grulla Morioka, 17h00 18/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Grulla Morioka 17h00 18/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.48 0:0 1.70 7.00 1 1/2 0.09 501.00 21.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.93 0:1/4 0.88 0.90 1 0.90

Thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Grulla Morioka 17h00 18/05

Kết quả đối đầu Omiya Ardija vs Grulla Morioka, 17h00 18/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Omiya Ardija , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top