Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:51

Kết quả Albirex Niigata vs Grulla Morioka 17h00 27/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Albirex Niigata vs Grulla Morioka 17h00 27/04

Trận đấu Albirex Niigata vs Grulla Morioka, 17h00 27/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Albirex Niigata vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Albirex Niigata vs Grulla Morioka, 17h00 27/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Albirex Niigata vs Grulla Morioka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Eitaro Matsuda (Assist:Ryotaro Ito)    1-0  44'    
      46'        Paul Bismarck Tabinas↑Taisuke Nakamura↓
      47'        Paul Bismarck Tabinas
      59'        Atsutaka Nakamura↑Yuki Shikama↓
      59'        Hayata Komatsu↑Tsubasa Yuge↓
   Kaito Taniguchi↑Alexandre Xavier Pereira Guedes↓       67'    
      68'        Masahito Onoda
   Shunsuke Mito↑Eitaro Matsuda↓       68'    
      71'        Sota Kiri↑Masashi Wada↓
   Yoshiaki Takagi↑Ryotaro Ito↓       87'    
   Shunsuke Mito (Assist:Takahiro Kou)    2-0  88'    
      90'        Tatsuya Tabira↑Masahito Onoda↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Grulla Morioka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Albirex Niigata vs Grulla Morioka 17h00 27/04

Đội hình ra sân cặp đấu Albirex Niigata vs Grulla Morioka, 17h00 27/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Albirex Niigata vs Grulla Morioka

Albirex Niigata   Grulla Morioka
Daichi Tagami 50   36 Masahito Onoda
Ryotaro Ito 13   45 Masashi Wada
Shion Homma 10   33 Tsubasa Yuge
Alexandre Xavier Pereira Guedes 11   17 Taisuke Nakamura
Ryosuke Kojima 1   13 Yuki Shikama
Michael James Fitzgerald 5   7 Lucas Morelatto
Taiki Watanabe 15   18 Tsuyoshi Miyaichi
Yuzuru Shimada 20   37 Daisuke Fukagawa
Eitaro Matsuda 22   4 Yusuke Muta
Soya Fujiwara 25   41 Taishi Brandon Nozawa
Takahiro Kou 8   5 Keita Ishii

Đội hình dự bị

Kazuhiko Chiba 35   14 Hayata Komatsu
Hiroki Akiyama 6   26 Paul Bismarck Tabinas
Yuto Horigome 31   42 Sota Kiri
Kaito Taniguchi 7   28 Shunji Masuda
Shunsuke Mito 14   19 Kenta Matsuyama
Koto Abe 21   46 Atsutaka Nakamura
Yoshiaki Takagi 33   16 Tatsuya Tabira

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Grulla Morioka 17h00 27/04

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Grulla Morioka, 17h00 27/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Grulla Morioka 17h00 27/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.38 0:0 2.10 9.50 2 1/2 0.06 1.04 13.00 201.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:1/2 0.73 1.03 1 0.78

Thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Grulla Morioka 17h00 27/04

Kết quả đối đầu Albirex Niigata vs Grulla Morioka, 17h00 27/04, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Albirex Niigata , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top