Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:19

Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata 12h00 15/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Machida Zelvia vs Albirex Niigata 12h00 15/05

Trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 15/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Machida Zelvia vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 15/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      27'        Michael James Fitzgerald
   Kazuma Yamaguchi    1-0  29'    
   Chong Tese    2-0  49'    
   Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↑Chong Tese↓       62'    
   Zento Uno↑Kaishu Sano↓       70'    
   Hasegawa Ariajasuru↑Kazuma Yamaguchi↓       70'    
   Kota Fukatsu       72'    
      75'        Koji Suzuki↑Kaito Taniguchi↓
      75'        Alexandre Xavier Pereira Guedes↑Ippei Shinozuka↓
      75'        Yota Komi↑Ryotaro Ito↓
      81'        Jinpei Yoshida↑Yuji Hoshi↓
   Vinicius Araujo↑Taiki Hirato↓       84'    
   Shunya Suganuma↑Kota Fukatsu↓       84'    
   Vinicius Araujo       90'    
      90' 2-1      Koji Suzuki

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Machida Zelvia vs Albirex Niigata 12h00 15/05

Đội hình ra sân cặp đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 15/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Machida Zelvia   Albirex Niigata
Kazuma Yamaguchi 19   5 Michael James Fitzgerald
Taiki Hirato 10   1 Ryosuke Kojima
Kota Fukatsu 5   19 Yuji Hoshi
Hijiri Onaga 22   7 Kaito Taniguchi
Shohei Takahashi 17   31 Yuto Horigome
Chong Tese 9   35 Kazuhiko Chiba
William Popp 23   13 Ryotaro Ito
Kaishu Sano 6   8 Takahiro Kou
Shusuke Ota 28   25 Soya Fujiwara
Jun Okano 24   17 Ippei Shinozuka
Reo Takae 8   14 Shunsuke Mito

Đội hình dự bị

Vinicius Araujo 40   32 Takumi Hasegawa
Takuya Yasui 41   24 Takuya Seguchi
Shunya Suganuma 13   9 Koji Suzuki
Hasegawa Ariajasuru 18   47 Jinpei Yoshida
Zento Uno 16   11 Alexandre Xavier Pereira Guedes
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 7   18 Fumiya Hayakawa
Koki Fukui 42   23 Yota Komi

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Albirex Niigata 12h00 15/05

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 15/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Albirex Niigata 12h00 15/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.70 3/4:0 0.48 0.38 2 3/4 2.10 1.03 17.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.70 0:0 1.10 0.88 3/4 0.93

Thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Albirex Niigata 12h00 15/05

Kết quả đối đầu Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 15/05, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Machida Zelvia , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top