Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:12

Kết quả Grulla Morioka vs Omiya Ardija 16h00 02/07

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Grulla Morioka vs Omiya Ardija 16h00 02/07

Trận đấu Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 16h00 02/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grulla Morioka vs Omiya Ardija mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 16h00 02/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Grulla Morioka vs Omiya Ardija

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Masaomi Nakano (Assist:Tsubasa Yuge)    1-0  10'    
   Paul Bismarck Tabinas       32'    
   Toi Kagami↑Paul Bismarck Tabinas↓       46'    
   Brenner Alves Sabino↑Kim Jong Min↓       54'    
      62'        Fumiya Takayanagi↑Shoi Yoshinaga↓
      63'        Atsushi Kawata↑Jin Izumisawa↓
   Atsutaka Nakamura↑Kenneth Otabor↓       64'    
   Masashi Wada↑Masaomi Nakano↓       64'    
      64'        Kojima Masato↑Keisuke Oyama↓
      81'        Kanji Okunuki↑Shinya Yajima↓
   Keita Ishii↑Tsubasa Yuge↓       83'    
      86'        Takamitsu Tomiyama↑Shunsuke Kikuchi↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Grulla Morioka vs Omiya Ardija

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Grulla Morioka vs Omiya Ardija 16h00 02/07

Đội hình ra sân cặp đấu Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 16h00 02/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Grulla Morioka vs Omiya Ardija

Grulla Morioka   Omiya Ardija
Kenta Matsuyama 19   40 Ko Shimura
Daisuke Fukagawa 37   22 Rikiya Motegi
Kentaro Kai 6   17 Ryo Shinzato
Masahito Onoda 36   24 Keisuke Nishimura
Takuto Minami 38   41 Masahito Ono
Hayata Komatsu 14   36 Shoi Yoshinaga
Tsubasa Yuge 33   15 Keisuke Oyama
Paul Bismarck Tabinas 26   20 Hiroki Kurimoto
Masaomi Nakano 49   39 Jin Izumisawa
Kenneth Otabor 27   9 Shunsuke Kikuchi
Kim Jong Min 25   19 Shinya Yajima

Đội hình dự bị

Brenner Alves Sabino 11   10 Atsushi Kawata
Sodai Hasukawa 2   26 Kojima Masato
Agashi Inaba 21   11 Kanji Okunuki
Keita Ishii 5   32 Takayanagi F.
Toi Kagami 15   32 Takayanagi F.
Atsutaka Nakamura 46   28 Takamitsu Tomiyama
Masashi Wada 45   50 Manafu Wakabayashi
      4 Masayuki Yamada

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Omiya Ardija 16h00 02/07

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 16h00 02/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs Omiya Ardija 16h00 02/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.31 0:0 0.68 8.33 1 1/2 0.06 1.09 6.60 125.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.42 0:0 0.60 20.00 1 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija 16h00 02/07

Kết quả đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 16h00 02/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grulla Morioka , phong độ gần đây của Omiya Ardija chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top