Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:58

Kết quả Tokyo Verdy vs Grulla Morioka 16h00 12/06

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tokyo Verdy vs Grulla Morioka 16h00 12/06

Trận đấu Tokyo Verdy vs Grulla Morioka, 16h00 12/06, Ajinomoto Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tokyo Verdy vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tokyo Verdy vs Grulla Morioka, 16h00 12/06, Ajinomoto Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Grulla Morioka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Sodai Hasukawa(OW)    1-0  23'    
      33'        Tatsuya Tabira
      46'        Yohei Okuyama↑Kenneth Otabor↓
   Mizuki Arai↑Ryuji Sugimoto↓       46'    
   Ryoga Sato↑Jin Hanato↓       46'    
      60'        Masashi Wada↑Yuki Shikama↓
      60'        Paul Bismarck Tabinas↑Tsuyoshi Miyaichi↓
      60'        Atsutaka Nakamura↑Lucas Morelatto↓
   Taiga Ishiura↑Koken Kato↓       61'    
   Daiki Fukazawa (Assist:Mizuki Arai)    2-0  70'    
      73'        Masahito Onoda↑Tatsuya Tabira↓
   Hiroto Taniguchi↑Yuta Narawa↓       79'    
      79'        Paul Bismarck Tabinas
   Yuya Nagasawa       84'    
   Mahiro Ano↑Haruya Ide↓       86'    
      86' 2-1      Masashi Wada (Assist:Atsutaka Nakamura)
      89' 2-2      Atsutaka Nakamura

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Grulla Morioka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tokyo Verdy vs Grulla Morioka 16h00 12/06

Đội hình ra sân cặp đấu Tokyo Verdy vs Grulla Morioka, 16h00 12/06, Ajinomoto Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tokyo Verdy vs Grulla Morioka

Tokyo Verdy   Grulla Morioka
Ryota Kajikawa 4   13 Yuki Shikama
Ryuji Sugimoto 9   14 Hayata Komatsu
Koken Kato 17   7 Lucas Morelatto
Jin Hanato 11   18 Tsuyoshi Miyaichi
Tomohiro Taira 5   27 Kenneth Otabor
Haruya Ide 8   19 Kenta Matsuyama
Junki Koike 19   4 Yusuke Muta
Yuta Narawa 24   2 Sodai Hasukawa
Boniface Uduka 3   16 Tatsuya Tabira
Daiki Fukazawa 2   5 Keita Ishii
Yuya Nagasawa 21   38 Takuto Minami

Đội hình dự bị

Mahiro Ano 20   26 Paul Bismarck Tabinas
Rikuto Hashimoto 33   33 Tsubasa Yuge
Ryoga Sato 27   33 Tsubasa Yuge
Taiga Ishiura 14   45 Masashi Wada
Mizuki Arai 10   22 Yohei Okuyama
Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria 1   36 Masahito Onoda
Hiroto Taniguchi 23   46 Atsutaka Nakamura
      21 Agashi Inaba

Tỷ lệ kèo Tokyo Verdy vs Grulla Morioka 16h00 12/06

Tỷ lệ kèo Tokyo Verdy vs Grulla Morioka, 16h00 12/06, Ajinomoto Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tokyo Verdy vs Grulla Morioka 16h00 12/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.58 0:0 1.51 12.50 4 1/2 0.03 6.70 1.19 11.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.58 0:0 1.47 20.00 1 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Tokyo Verdy vs Grulla Morioka 16h00 12/06

Kết quả đối đầu Tokyo Verdy vs Grulla Morioka, 16h00 12/06, Ajinomoto Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tokyo Verdy , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top