Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 13/06/2024 20:07

Kết quả Omiya Ardija vs Vegalta Sendai 12h00 21/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Omiya Ardija vs Vegalta Sendai 12h00 21/05

Trận đấu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 21/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Omiya Ardija vs Vegalta Sendai mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 21/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Omiya Ardija vs Vegalta Sendai

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      30' 0-1      Takumi NAGURA (Assist:Yuto Uchida)
   Masahito Ono       33'    
      39' 0-2      Cayman Togashi (Assist:Yasushi Endo)
   Takamitsu Tomiyama    1-2  55'    
      60' 1-3      Guilherme Seefeldt Krolow (Assist:Ryoma Kida)
   Shunsuke Kikuchi↑Hisashi Ohashi↓       61'    
      62'        Felippe Cardoso↑Yasushi Endo↓
   Atsushi Kawata↑Takamitsu Tomiyama↓       62'    
   Jin Izumisawa↑Hidetoshi Takeda↓       69'    
      73'        Chihiro Kato↑Ryoma Kida↓
      73'        Yusuke Minagawa↑Cayman Togashi↓
      82' 1-4      Felippe Cardoso
      83'        Takumi Mase↑Yuto Uchida↓
      83'        Kyohei Yoshino↑Motohiko Nakajima↓
   Soya Takada↑Masaya Shibayama↓       88'    
      90'        Chihiro Kato
   Shunsuke Kikuchi    2-4  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Omiya Ardija vs Vegalta Sendai

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Omiya Ardija vs Vegalta Sendai 12h00 21/05

Đội hình ra sân cặp đấu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 21/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai

Omiya Ardija   Vegalta Sendai
Masaya Shibayama 48   20 Kim Tae Hyeon
Takamitsu Tomiyama 28   28 Takumi NAGURA
Rikiya Motegi 22   41 Yuto Uchida
Shinya Yajima 19   1 Yuma Obata
Masahito Ono 41   18 Ryoma Kida
Ryo Shinzato 17   35 Guilherme Seefeldt Krolow
Hidetoshi Takeda 14   50 Yasushi Endo
Kojima Masato 26   13 Yasuhiro Hiraoka
Keisuke Nishimura 24   42 Cayman Togashi
Hisashi Ohashi 6   44 Motohiko Nakajima
Ko Shimura 40   5 Masashi Wakasa

Đội hình dự bị

Manafu Wakabayashi 50   15 Felippe Cardoso
Masakazu Tashiro 8   25 Takumi Mase
Yuta Mikado 7   19 Yusuke Minagawa
Shunsuke Kikuchi 9   26 Chihiro Kato
Jin Izumisawa 39   32 Hiromu Kamada
Soya Takada 18   16 Kyohei Yoshino
Atsushi Kawata 10   23 Daichi Sugimoto

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Vegalta Sendai 12h00 21/05

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 21/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Vegalta Sendai 12h00 21/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.90 0:0 0.95 6.10 5 1/2 0.11 101.00 26.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.15 0:0 0.68 0.85 1 0.95

Thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai 12h00 21/05

Kết quả đối đầu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 21/05, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Omiya Ardija , phong độ gần đây của Vegalta Sendai chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top