Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:05

Kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu 12h00 01/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tochigi SC vs Ventforet Kofu 12h00 01/11

Trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 12h00 01/11, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tochigi SC vs Ventforet Kofu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 12h00 01/11, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      8'        Shohei Takeda
   Yasutaka Yanagi       33'    
   Kisho Yano       55'    
   Koki Oshima↑Junya Osaki↓       74'    
   Yuki Nishiya↑Yudai Iwama↓       74'    
   Kazuki Segawa↑Yushi Mizobuchi↓       80'    
   Sergio Ariel ESCUDERO↑Shota Sakaki↓       80'    
      83'        Hideomi Yamamoto↑Riku Yamada↓
      83'        Hidetaka Kanazono↑Jin Izumisawa↓
      85'        Kenta Uchida

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tochigi SC vs Ventforet Kofu 12h00 01/11

Đội hình ra sân cặp đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 12h00 01/11, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Tochigi SC   Ventforet Kofu
Shuhei Kawata 1   1 Kohei Kawata
Yushi Mizobuchi 15   40 Holneiker Mendes Marreiros
Masaya Tashiro 30   8 Ryohei Arai
Yasutaka Yanagi 23   5 Yuta Imazu
Hayato Kurosaki 33   39 Kenta Uchida
Junya Osaki 21   14 Shohei Takeda
Yudai Iwama 5   24 Riku Yamada
Sho Sato 25   3 Tatsushi Koyanagi
Toshiki Mori 18   11 Jin Izumisawa
Kisho Yano 29   16 Riki Matsuda
Shota Sakaki 16   10 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu

Đội hình dự bị

Sergio Ariel ESCUDERO 9   21 Sho Araki
Ryoya Ikeniwa 35   17 Hidetaka Kanazono
Yuki Nishiya 14   9 Rafael Marques Mariano
Koki Oshima 19   6 Hideyuki Nozawan
Kazuki Segawa 6   31 Kosuke Okanishio
Hitoshi Shiota 22   18 Shusuke Ota
Ren Yamamoto 17   4 Hideomi Yamamoto

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Ventforet Kofu 12h00 01/11

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 12h00 01/11, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Ventforet Kofu 12h00 01/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.14 0:0 0.79 0.91 1/2 0.99 4.35 1.74 3.60

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.00 0:0 0.90 5.88 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu 12h00 01/11

Kết quả đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 12h00 01/11, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tochigi SC , phong độ gần đây của Ventforet Kofu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top